-
(đổi hướng từ Cures)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
ướp muối
- back-packing cure
- sự ướp muối rồi đóng gói
- brine cure
- sự ướp muối ớt
- delicate cure
- sự ướp muối dịu
- dry-salt cure
- sự ướp muối khô
- dry-salt pumping cure
- sự ướp muối khô ẩm
- Dutch cure
- sự ướp muối khô Hà Lan
- heavy-salt cure
- sự ướp muối khô mặn
- light-salt cure
- sự ướp muối khô nhạt
- mild cure
- sự ướp muối dụi
- Oriental cure
- sự ướp muối kiểu Phương Đông
- pickle cure
- sự ướp muối ướt
- rapid brine cure
- sự ướp muối ẩm nhanh
- round cure
- sự ướp muối cá nguyên con
- split cure
- sự ướp muối cá đã xẻ
- sweet pickle cure
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , alleviation , antidote , assistance , catholicon , corrective , counteractant , counteragent , countermeasure , drug , elixir , elixir vitae , fix , healing , healing agent , help , medicament , medicant , medication , medicine , nostrum , panacea , pharmacon , physic , placebo , proprietary , quick fix * , recovery , redress , remedy , reparation , restora-tive , therapeutic , treatment , curative , remediation , theriac
verb
- alleviate , ameliorate , attend , better , cold turkey * , correct , doctor , dose , dress , dry out , help , improve , kick , kick the habit , make better , make healthy , make whole , medicate , mend , minister to , nurse , palliate , quit cold , rectify , redress , rehabilitate , relieve , remedy , repair , restore , restore to health , right , shake , sweat it out , treat , dry , fire , harden , keep , kipper , pickle , preserve , salt , smoke , steel , temper , heal , age , agent , antidote , care , physic , recover , save , season , solution , tan , therapy , treatment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ