-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsɛktər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:15, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Toán & tin
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
phân khu, khu vực
Giải thích EN: A definable part of a larger area; specific uses include: a portion of military airspace clearly defined and for a particular purpose.
Giải thích VN: Một phần xác định được của một khu vực lớn hơn; cách dùng riêng: một phần của không phận quân sự được xác định rõ hay nhằm mục đích cụ thể.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngành
- electricity sector economics
- kinh tế ngành điện
- International Public Sector Information Technology (IPSIT)
- công nghệ thông tin của ngành phục vụ công cộng quốc tế
hình quạt
- hyperbolic sector
- hình quạt hipebolic
- hyperbolic sector
- hình quạt hyperbolic
- sector gate
- coổng trục lăn hình quạt
- sector gate
- cửa van hình quạt
- sector of a circle
- hình quạt tròn
- sector shaft
- trục hình quạt
- sector-shaped conductor
- dây dẫn điện hình quạt
- sector-type bridge bearing
- gối (cầu) hình quạt
- spherical sector
- hình quạt cầu
- spherical sector
- phạm vi hình quạt cầu
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ