• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cánh tay===== ::to carry a book under one's arms ::cắp cuốn sách dưới...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɑ:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:19, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ɑ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cánh tay
    to carry a book under one's arms
    cắp cuốn sách dưới nách
    child (infant) in arms
    đứa bé còn phải bế
    Tay áo
    Nhánh (sông...)
    Cành, nhánh to (cây)
    Tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)
    Chân trước (của thú vật)
    Sức mạnh, quyền lực
    the arm of the law
    quyền lực của pháp luật
    Quân chủng
    air arm
    không quân
    infantry arm
    lục quân
    to chance one's arm

    Xem chance

    to keep someone at arm's length

    Xem length

    to make a long arm

    Xem long

    One's right arm
    (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực
    to put one's arm further than one can draw it back again
    làm cái gì quá đáng
    to shorten the arm of somebody
    hạn chế quyền lực của ai
    to throw oneself into the arms of somebody
    tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
    to welcome (receive, greet) with open arms
    đón tiếp ân cần, niềm nở

    Danh từ số nhiều

    Súng ống; vũ khí
    arms and ammunition
    vũ khí và đạn dược
    arms depot
    kho vũ khí
    Sự phục vụ trong quân ngũ; binh nghiệp
    to bear arms
    mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ
    to receive a call to arms
    nhận được lệnh nhập ngũ
    arms race
    cuộc chạy đua vũ trang
    coat of arms
    phù hiệu; huy hiệu
    to lay down one's arms

    Xem lay

    to lie on one's arms
    o sleep upon one's arms
    Ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu
    to rise in arms against

    Xem rise

    to take up arms
    cầm vũ khí chiến đấu
    to throw down one's arms
    hạ vũ khí, đầu hàng
    brothers in arms
    bạn chiến đấu, chiến hữu
    under arms
    hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
    to be up in arms over sth
    kịch liệt phản đối điều gì
    arm-in-arm
    cắp tay nhau

    Ngoại động từ

    Trang bị vũ khí cho ai, vũ trang cho ai
    to arm each platoon with two machine-guns
    trang bị cho mỗi trung đội hai khẩu súng máy
    Lên đạn (súng), tháo chốt (lựu đạn)
    armed to the teeth
    được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cần máy khoan

    Nguồn khác

    • arm : Chlorine Online

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cần
    cạnh
    con chạy
    đòn bẩy
    đòn gánh
    nhánh (sông)
    tay gạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X