• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'inkri:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:02, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /'inkri:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tăng, sự tăng thêm
    an increase in population
    sự tăng số dân
    on the increase
    đang tăng lên, ngày càng tăng
    Số lượng tăng thêm

    Động từ

    Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
    to increase speed
    tăng tốc độ
    the population increases
    số dân tăng lên

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    làm tăng lên

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khoản tăng
    độ tăng
    số lượng tăng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ phóng đại
    gia tăng
    cost increase
    sự gia tăng giá thành
    increase in contrast
    sự gia tăng độ tương phản
    increase of resistance
    sự gia tăng sức bền
    increase of resistance
    sự gia tăng sức chịu
    programme increase
    sự gia tăng chương trình
    temperature increase
    gia tăng nhiệt độ
    số gia
    sự lớn lên
    sự phát triển
    sự tăng
    increase in price
    sự tăng giá
    increase of tidal action
    sự tăng tác dụng của triều
    volume increase
    sự tăng thể tích
    sự tăng lên
    tăng
    Bus Address Increase Inhibit (BAII)
    Cấm tăng địa chỉ Bus
    capital increase
    tăng vốn
    cost increase
    sự gia tăng giá thành
    Decrease or Increase of Costs
    tăng huặc giảm chi phí
    gradual stress increase
    sự ứng suất tăng dần
    increase in contrast
    sự gia tăng độ tương phản
    increase in price
    sự tăng giá
    increase in speed, acceleration
    tăng tốc
    Increase Indent
    tăng thụt dòng
    increase of resistance
    sự gia tăng sức bền
    increase of resistance
    sự gia tăng sức chịu
    increase of tidal action
    sự tăng tác dụng của triều
    Increase or Decrease of Costs
    tăng hoặc giảm chi phí
    increase paragraph spacing
    tăng khoảng cách giữa các đoạn
    increase speed
    tăng tốc
    linear increase
    tăng tuyến tính
    load increase
    tăng tải
    mechanical population increase
    mức tăng dân số cơ học
    natural population increase
    mức tăng dân số tự nhiên
    no increase in contract price
    không được tăng giá hợp đồng
    point of increase
    điểm tăng
    population increase
    mức tăng dân số
    programme increase
    sự gia tăng chương trình
    temperature increase
    gia tăng nhiệt độ
    to increase speed (vs)
    tăng tốc độ
    volume increase
    sự tăng thể tích
    tăng lên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tăng gia (sản xuất, giá trị...)
    tăng gia
    hidden price increase
    sự tăng giá biến tướng
    hidden price increase
    sự tăng giá ngầm
    increase in price
    sự tăng giá
    increase in the cost of living
    sự gia tăng giá cả sinh hoạt
    increase in value
    sự tăng giá trị (tài sản...)
    increase of capital
    sự tăng gia tư bản
    increase of production and practise
    tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm
    price increase
    sự tăng giá
    production increase
    tăng gia sản xuất
    property increase tax
    thuế tăng gia tài sản
    punitive price increase
    tăng giá để trừng phạt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Grow, swell, enlarge, dilate, wax, expand, extend,distend, inflate, augment, snowball, enhance, heighten, raise,develop, multiply, burgeon or bourgeon, flourish, proliferate,spread, broaden, widen, lengthen: Since you left, my work hasincreased threefold.
    Prolong, advance, further, improve,better, strengthen: The more lottery tickets you buy, the moreyou increase your chances of winning.
    N.
    Growth, enlargement, expansion, extension, augmentation,enhancement, development, multiplication, proliferation, spread:The increase in scientific knowledge has been phenomenal.
    Addition, increment, escalation, inflation, gain, rise, boost:Increases in costs are reflected in increases in prices.
    Onthe increase. waxing, developing, growing, expanding,increasing, escalating, on the rise, proliferating, spreading:Trade with the Far East will be on the increase next year.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. & intr. make or become greater in size,amount, etc., or more numerous.
    Intr. advance (in quality,attainment, etc.).
    Tr. intensify (a quality).
    N.
    Theact or process of becoming greater or more numerous; growth,enlargement.
    (of people, animals, or plants) growth innumbers; multiplication.
    The amount or extent of an increase.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X