• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 47: Dòng 47:
    =====Ngã phịch xuống, rơi phịch xuống=====
    =====Ngã phịch xuống, rơi phịch xuống=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dumping]]
     +
    *V-ed: [[dumped]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    18:34, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /dʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật ngắn bè bè, người lùn bè bè
    Thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)
    Đồng đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu
    not worth a dump
    không đáng giá một xu
    Bu lông (đóng tàu)
    Ky (chơi ky)
    Kẹo đum
    Đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi
    Tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch
    (quân sự) kho đạn tạm thời

    Ngoại động từ

    Đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)
    to dump the rubbish
    đổ rác
    Đổ ầm xuống, ném phịch xuống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã
    (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới)
    Đưa (dân di trú thừa) ra nước ngoài
    (vi tính) kết xuất

    Nội động từ

    Đổ rác
    Ngã phịch xuống, rơi phịch xuống

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đống vật liệu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi thải (quặng)

    Nguồn khác

    • dump : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự kết xuất
    binary dump
    sự kết xuất nhị phân
    disk dump
    sự kết xuất đĩa
    dynamic dump
    sự kết xuất động
    kernel dump
    sự kết xuất nhân
    memory dump
    sự kết xuất bộ nhớ
    octal dump
    sự kết xuất bát phân
    postmortem dump
    sự kết xuất hậu kiểm
    rescue dump
    sự kết xuất để cứu
    screen dump
    sự kết xuất màn hình
    selective dump
    sự kết xuất chọn lọc
    stand-alone dump
    sự kết xuất độc lập
    static dump
    sự kết xuất tĩnh
    storage dump
    sự kết xuất bộ nhớ
    system dump
    sự kết xuất hệ thống
    tape dump
    sự kết xuất băng
    task dump
    sự kết xuất công việc
    sự sổ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cất tải
    đổ rác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất thải
    refuse dump
    bãi chất thải
    kết xuất
    binary dump
    sự kết xuất nhị phân
    change dump
    kết xuất thay đổi
    change dump
    thay đổi kết xuất
    core dump
    kết xuất bộ nhớ
    core dump program
    chương trình kết xuất lõi nhớ
    disk dump
    sự kết xuất đĩa
    dump data
    dữ liệu kết xuất
    dump diskette
    đĩa mềm kết xuất
    dump file
    tập tin kết xuất
    dump point
    điểm kết xuất
    dump routine
    thủ tục kết xuất
    dump table entry
    mục nhập bảng kết xuất
    dump tape
    băng kết xuất
    dump time
    thời gian kết xuất
    dynamic dump
    kết xuất động
    dynamic dump
    sự kết xuất động
    formatted dump
    kết xuất theo khuôn
    full dump
    kết xuất đầy đủ
    full dump
    kết xuất toàn bộ
    incremental dump tape
    băng kết xuất tăng
    kernel dump
    sự kết xuất nhân
    main storage dump space
    vùng kết xuất bộ nhớ chính
    master dump table
    bảng kết xuất chính
    memory dump
    kết xuất bộ nhớ
    memory dump
    sự kết xuất bộ nhớ
    memory dump routine
    thủ tục kết xuất bộ nhớ
    octal dump
    sự kết xuất bát phân
    postmortem dump
    kết xuất sau
    postmortem dump
    sự kết xuất hậu kiểm
    rescue dump
    sự kết xuất để cứu
    screen dump
    sự kết xuất màn hình
    selective dump
    sự kết xuất chọn lọc
    stand-alone dump
    sự kết xuất độc lập
    static dump
    kết xuất tĩnh
    static dump
    sự kết xuất tĩnh
    storage dump
    sự kết xuất bộ nhớ
    system dump
    sự kết xuất hệ thống
    tape dump
    sự kết xuất băng
    task dump
    sự kết xuất công việc
    đắp
    đất lở
    đất nở
    đất sụt
    dỡ tải
    đống
    binary dump
    đống rác nhị phân
    dump coal
    than thải (đổ đống)
    dynamic dump
    kết xuất động
    dynamic dump
    sự kết xuất động
    loose rock dump
    đá hộc đổ đống
    slag dump
    đống xỉ thải
    snapshot dump
    sự xổ bộ nhớ (năng) động chọn lọc
    snapshot dump
    sự xổ chọn động
    snapshot dump
    sự xổ động
    waste dump
    đống rác thải
    bãi thải
    cinder dump
    bãi thải xỉ
    hot dump
    bãi thải cứt sắt
    refuse dump
    bãi thải phế liệu
    waste dump
    bãi thải phế liệu
    phế thải
    refuse dump
    bãi phế thải
    sổ
    sự đưa ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán hạ giá ra thị trường nước ngoài
    bán phá giá
    dụng cụ lấy mẫu

    Nguồn khác

    • dump : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Unload, offload, empty, drop, deposit, throw or flingdown, tip: They dumped the topsoil all over the path.
    Getrid of, throw away, scrap, discard, ditch, jettison, dispose of,reject, tip, toss out or away, Colloq junk, chuck out or away:We dumped all the food when the fridge broke down.
    N.
    Junk-yard, rubbish heap or Brit tip, US garbage dump:Youll have to take this garden refuse to the dump.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a place for depositing rubbish. b a heap ofrubbish.
    Colloq. an unpleasant or dreary place.
    Mil. atemporary store of ammunition, provisions, etc.
    Anaccumulated pile of ore, earth, etc.
    Computing a a printoutof stored data. b the process or result of dumping data.
    V.tr.
    Put down firmly or clumsily (dumped the shopping onthe table).
    Shoot or deposit (rubbish etc.).
    Colloq.abandon, desert.
    Mil. leave (ammunition etc.) in a dump.
    Econ. send (goods unsaleable at a high price in the home market)to a foreign market for sale at a low price, to keep up theprice at home, and to capture a new market.
    Computing a copy(stored data) to a different location. b reproduce the contentsof (a store) externally.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X