-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...))
Dòng 16: Dòng 16: =====Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)==========Khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)=====- ::[[he]] [[is]] [[much]] [[better]]- ::anh ấy cảm thấy đỡ bệnh rất nhiều- ::[[to]] [[be]] [[better]] [[off]]- ::khấm khá hơn, phong lưu hơn- ::[[to]] [[be]] [[better]] [[than]] [[one's]] [[words]]- ::hứa ít làm nhiều- ::[[the]] [[better]] [[part]]- ::phần lớn, đa số- ::[[to]] [[have]] [[seen]] [[better]] [[days]]- ::đã có thời kỳ khấm khá=====One's better half==========One's better half=====03:39, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ ( cấp .so sánh của .good)
One's better half
Xem half
- no better than
- chẳng hơn gì, quả là
- she is no better than she should be
- ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
- better luck next time
- thua keo này, bày keo khác
- half a loaf is better than no bread
- có còn hơn không
- prevention is better than cure
- phòng bệnh hơn chữa bệnh
- two heads are better than one
- hai người hợp lại vẫn hơn một người
- better the devil you know
- thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ
- against one's better judgement
- dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
- discretion is the better part of valour
- liều lỉnh đúng chỗ thì mới đáng liều lỉnh
Phó từ ( cấp .so sánh của .well)
Hơn, tốt hơn, hay hơn
- to think better of somebody
- đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
- better late than never
- muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
- for better or worse
- bất chấp hậu quả ra sao
- the least said about sb/sth the better
- càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
- had better
- nên, tốt hơn là
- you had better go now
- anh nên đi bây giờ thì hơn
- to think better of it
- thay đổi ý kiến
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Superior: You're a better man than I am, Gunga Din. Canyou suggest a better investment than the Channel Tunnel? I knowof no better invention than the wheel. 2 more; greater, larger,bigger: I waited for her the better part of two hours.
Healthier, haler,heartier, less ill or US sick, improved; cured, recovered: Youwill feel better after you have eaten something.
Preferably, best; more wisely, more advisedly, moresafely: We had better go before the trouble starts.
Betteroff. a improved, happier, well-advised: You'd be better offattending a technical college. b wealthier, richer: She isbetter off than any of us.
Think better of. reconsider, thinktwice, change one's mind: He was going to fight but thoughtbetter of it.
Improve, ameliorate, advance, raise, elevate: It wasimpossible in those days for labourers to better theircondition. 11 surpass, excel, outdo, outstrip, beat, improve:She bettered her record in the 100-metre hurdles by two-tenthsof a second.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ