-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vượt, hơn)(→Thế trội hơn, ưu thế)
Dòng 57: Dòng 57: ::[[to]] [[get]] [[the]] [[better]] [[of]]::[[to]] [[get]] [[the]] [[better]] [[of]]::thắng, thắng thế::thắng, thắng thế- ::[[change]] [[for]] [[worse]]+ - ::dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)+ - ::[[the]] [[sooner]] [[the]] [[better]]+ - ::càng sớm càng tốt+ ===Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)======Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)===::'[[bet”]]::'[[bet”]]03:52, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Phó từ ( cấp .so sánh của .well)
Hơn, tốt hơn, hay hơn
- to think better of somebody
- đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
- better late than never
- muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
- for better or worse
- bất chấp hậu quả ra sao
- the least said about sb/sth the better
- càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
- had better
- nên, tốt hơn là
- you had better go now
- anh nên đi bây giờ thì hơn
- to think better of it
- thay đổi ý kiến
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Superior: You're a better man than I am, Gunga Din. Canyou suggest a better investment than the Channel Tunnel? I knowof no better invention than the wheel. 2 more; greater, larger,bigger: I waited for her the better part of two hours.
Healthier, haler,heartier, less ill or US sick, improved; cured, recovered: Youwill feel better after you have eaten something.
Preferably, best; more wisely, more advisedly, moresafely: We had better go before the trouble starts.
Betteroff. a improved, happier, well-advised: You'd be better offattending a technical college. b wealthier, richer: She isbetter off than any of us.
Think better of. reconsider, thinktwice, change one's mind: He was going to fight but thoughtbetter of it.
Improve, ameliorate, advance, raise, elevate: It wasimpossible in those days for labourers to better theircondition. 11 surpass, excel, outdo, outstrip, beat, improve:She bettered her record in the 100-metre hurdles by two-tenthsof a second.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ