-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 45: Dòng 45: ===== [[to]] [[lose]] [[count]] [[of]] ========== [[to]] [[lose]] [[count]] [[of]] =====::không nhớ đã đếm được bao nhiêu::không nhớ đã đếm được bao nhiêu+ Nhớ làm sao được+ ===== [[to]] [[count]] [[down]] ========== [[to]] [[count]] [[down]] =====::đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)::đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)14:54, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Count up or off, enumerate, number, calculate, add up,total, reckon, compute, tally, figure up, quantify, Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.
Include, consider, regard, deem, judge, look on or upon: Youcan count me among those who favour the idea.
Count on orupon. rely on or upon, depend on or upon, be sure of, trust,bank on, be confident of, Chiefly Brit or US dialect reckon onor upon, Chiefly US figure on or upon: I knew I could count onMoira to do the right thing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ