• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">kaƱnt</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">kaƱnt</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kaunt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:07, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /kaunt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bá tước (không phải ở Anh) ( (xem) earl)
    Sự đếm; sự tính
    body count
    việc đếm xác (sau một trận đánh)
    Tổng số
    Điểm trong lời buộc tội
    Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)

    Ngoại động từ

    Đếm; tính
    Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến
    there were forty people there, not counting the children
    có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em
    Coi là, coi như, cho là
    to count oneself fortunate
    tự coi là được may mắn

    Nội động từ

    Đếm, tính
    to count from one to twenty
    đếm từ 1 đến 20
    Có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến
    that doesn't count
    chuyện ấy không đáng quan tâm đến

    Cấu trúc từ

    to keep count of
    biết đã đếm được bao nhiêu
    to lose count of
    không nhớ đã đếm được bao nhiêu
    to count down
    đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
    to count on
    to count upon
    Hy vọng ở, trông mong ở
    to count out
    để riêng ra, không tính vào (một tổng số)
    Đếm ra, lấy ra
    Tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được
    Hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh)
    to count up
    cộng sổ, tính sổ
    to count the cost
    tính toán hơn thiệt
    to count as (for) dead (lost)
    coi như đã chết (mất)
    to count for much (little, nothing)
    rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng

    hình thái từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ số sợi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tính riêng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đếm
    lần đếm
    quyết toán
    số đếm
    số lượng
    message count
    số lượng thông điệp
    pin count
    số lượng chân cắm
    sự đếm
    sự tính toán
    tính
    column count
    tính theo cột
    count out
    không tính vào
    count out
    tính riêng
    count rate meter
    máy đo tốc độ tính
    digit count
    tính chữ số
    lost count
    tính tổn thất
    reference count
    tính thử lại
    tính toán

    Nguồn khác

    • count : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đếm
    sự đếm
    sự tính
    customer count
    sự tính toán
    recount (re-count)
    sự tính lại
    tính (tiền...)

    Nguồn khác

    • count : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Count up or off, enumerate, number, calculate, add up,total, reckon, compute, tally, figure up, quantify, Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.
    Include, consider, regard, deem, judge, look on or upon: Youcan count me among those who favour the idea.
    Count on orupon. rely on or upon, depend on or upon, be sure of, trust,bank on, be confident of, Chiefly Brit or US dialect reckon onor upon, Chiefly US figure on or upon: I knew I could count onMoira to do the right thing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X