• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tỷ suất trao đổi===== ::exchange rate system ::hệ tỷ suất trao đổi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tỷ suất trao đổi=====
    =====tỷ suất trao đổi=====
    ::[[exchange]] [[rate]] [[system]]
    ::[[exchange]] [[rate]] [[system]]
    ::hệ tỷ suất trao đổi
    ::hệ tỷ suất trao đổi
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hối suất=====
    =====hối suất=====
    ::[[accounting]] [[exchange]] [[rate]]
    ::[[accounting]] [[exchange]] [[rate]]
    Dòng 17: Dòng 12:
    ::[[exchange]] [[rate]] [[differential]]
    ::[[exchange]] [[rate]] [[differential]]
    ::hối suất sai biệt
    ::hối suất sai biệt
    -
    =====mức đổi tiền tệ=====
    +
    =====mức đổi tiền tệ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exchange%20rate exchange rate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exchange%20rate exchange rate] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=exchange%20rate&searchtitlesonly=yes exchange rate] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=exchange%20rate&searchtitlesonly=yes exchange rate] : bized
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====giá hối đoái=====
    =====giá hối đoái=====
    ::[[asset]] [[value]] [[theory]] ([[of]]exchange [[rate]])
    ::[[asset]] [[value]] [[theory]] ([[of]]exchange [[rate]])

    17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Xây dựng

    tỷ suất trao đổi
    exchange rate system
    hệ tỷ suất trao đổi

    Điện tử & viễn thông

    hối suất
    accounting exchange rate
    hối suất kế toán
    effective exchange rate
    hối suất hiệu lực
    exchange rate differential
    hối suất sai biệt
    mức đổi tiền tệ
    Tham khảo
    Tham khảo

    Kinh tế

    giá hối đoái
    asset value theory (ofexchange rate)
    thuyết giá trị tài sản (xác định tỉ giá hối đoái)
    crawling-peg exchange rate system
    chế độ tỉ giá hối đoái cố định điều chỉnh dần
    direct exchange (rate)
    tỉ giá hối đoái trực tiếp
    exchange rate exposure
    sự dễ bị rủi ro về tỉ giá (hối đoái)
    exchange rate exposure
    sự dễ bị rủi ro về tỷ giá (hối đoái)
    forward exchange rate
    tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn
    free-exchange rate
    tỷ giá hối đoái tự do
    par exchange rate
    bình giá hối đoái
    real exchange rate
    tỉ giá hối đoái thực tế
    real exchange rate
    tỷ giá hối đoái thực tế
    the dance of the exchange rate
    vũ điệu của tỉ giá hối đoái
    the exchange rate
    tỉ giá hối đoái
    giá yết
    hối phiếu
    hối suất
    accounting exchange rate
    hối suất kế toán
    actual exchange rate
    hối suất thực tế
    currency exchange rate development
    sự biến hóa hối suất
    dual exchange rate
    hối suất hai giá
    dual exchange rate
    hối suất kép
    dual exchange rate
    hối suất song trùng
    effective exchange rate
    hối suất thực tế
    exchange rate in black market
    hối suất chợ đen
    exchange rate index
    chỉ số hối suất
    exchange rate mechanism
    cơ chế hối suất
    exchange rate system
    chế độ hối suất
    flexible exchange rate
    hối suất mềm dẻo
    flexible exchange rate system
    chế độ hối suất mềm dẻo
    fluctuating exchange rate
    hối suất bất định
    free exchange rate
    hối suất tự do
    free market (exchange) rate
    hối suất ở thị trường tự do
    freely fluctuating exchange rate
    hối suất lao động tự do
    inflexible pegged exchange rate
    hối suất cố định cứng rắn
    managed floating exchange rate system
    chế độ hối suất thả nổi có quản lý
    movable exchange rate
    hối suất có thể biến đổi
    movable exchange rate
    hối suất di động
    movable exchange rate
    hối suất động
    multiple exchange rate
    hối suất đa nguyên
    official exchange rate
    hối suất chính thức
    operational exchange rate
    hối suất nghiệp vụ
    operational exchange rate
    hối suất thực tế
    par exchange rate
    hối suất cố định
    pegged exchange rate
    hối suất chốt
    pegged exchange rate
    hối suất cố định
    plural exchange rate
    hối suất phức tạp
    preemptive exchange rate
    hối suất ưu đãi
    preferential exchange rate
    hối suất ưu đãi
    preferential exchange rate for tourist
    hối suất du lịch ưu đãi
    real exchange rate
    hối suất thực tế
    single exchange rate
    hối suất đơn nhất
    spot exchange rate
    hối suất ngoại hối tiền mặt
    stable exchange rate
    hối suất ổn định
    support the exchange rate
    duy trì hối suất
    trade-weighted exchange rate
    hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
    trade-weighted exchange rate
    hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
    two-tier exchange rate
    hối suất hai giá
    two-tier exchange rate
    hối suất song trùng
    unified foreign exchange rate
    hối suất thống nhất
    unstable exchange rate
    hối suất không ổn định
    tỉ giá hối đoái
    asset value theory (ofexchange rate)
    thuyết giá trị tài sản (xác định tỉ giá hối đoái)
    crawling-peg exchange rate system
    chế độ tỉ giá hối đoái cố định điều chỉnh dần
    direct exchange (rate)
    tỉ giá hối đoái trực tiếp
    exchange rate exposure
    sự dễ bị rủi ro về tỉ giá (hối đoái)
    real exchange rate
    tỉ giá hối đoái thực tế
    the dance of the exchange rate
    vũ điệu của tỉ giá hối đoái
    tỷ giá
    tỷ giá hối đoái
    exchange rate exposure
    sự dễ bị rủi ro về tỷ giá (hối đoái)
    forward exchange rate
    tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn
    free-exchange rate
    tỷ giá hối đoái tự do
    real exchange rate
    tỷ giá hối đoái thực tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X