-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hɔ:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">hɔ:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 56: Dòng 52: =====To horn in dính vào, can thiệp vào==========To horn in dính vào, can thiệp vào=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====còi tín hiệu=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====còi tín hiệu=====- =====tù và=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====tù và=====- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====còi (ô tô)==========còi (ô tô)==========còi ô tô==========còi ô tô=====- =====còi xe=====+ =====còi xe=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horn horn] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horn horn] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cuốn loa==========cuốn loa=====Dòng 86: Dòng 78: ''Giải thích VN'': Một thanh dọc cửa được mở rộng phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ. Trong ngành luyện kim: một bộ phận của thiết bị hàn điện trở.''Giải thích VN'': Một thanh dọc cửa được mở rộng phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ. Trong ngành luyện kim: một bộ phận của thiết bị hàn điện trở.- + === Y học===- == Y học==+ =====sừng (trong cơ thể học)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sừng (trong cơ thể học)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đe==========đe=====Dòng 132: Dòng 120: ::[[pole]] [[horn]]::[[pole]] [[horn]]::sừng cực từ::sừng cực từ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sừng==========sừng=====::[[forming]] [[horn]]::[[forming]] [[horn]]Dòng 143: Dòng 128: ::[[solder]] [[horn]]::[[solder]] [[horn]]::sừng hàn::sừng hàn- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horn horn] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horn horn] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sừng
Giải thích EN: Any of various structures or devices suggestive of an animal's horn..
Giải thích VN: Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động vật.
- anterior horn
- sừng trước của tủy sống
- arcing horn
- sừng phóng điện
- coccygeal horn
- sừng xương cụt
- electromagnetic horn
- ăng ten hình sừng
- horn antenna
- ăng ten hình sừng
- horn gap
- khe phóng điện kiểu sừng
- horn gap
- khe phóng điện sừng
- horn gap
- sừng chống sét
- horn radiator
- ăng ten hình sừng
- horn-like blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- pole horn
- sừng cực
- pole horn
- sừng cực từ
Oxford
A a hard permanent outgrowth, often curved andpointed, on the head of cattle, rhinoceroses, giraffes, andother esp. hoofed mammals, found singly, in pairs, or one infront of another. b the structure of a horn, consisting of acore of bone encased in keratinized skin.
Each of twodeciduous branched appendages on the head of (esp. male) deer.3 a hornlike projection on the head of other animals, e.g. asnail's tentacle, the crest of a horned owl, etc.
Mus. a = French horn. b a windinstrument played by lip vibration, orig. made of horn, now usu.of brass. c a horn player.
Interfere. horn of plenty a cornucopia.horn-rimmed (esp. of spectacles) having rims made of horn or asubstance resembling it. on the horns of a dilemma faced with adecision involving equally unfavourable alternatives.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ