-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈɪndɪˌkeɪtər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈɪndɪˌkeɪtər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 16: =====(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị==========(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đồng hồ chỉ thị=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồng hồ chỉ thị=====- =====đồng hồ chỉ hướng=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====đồng hồ chỉ hướng=====- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất chỉ thị==========chất chỉ thị=====::[[chemical]] [[indicator]]::[[chemical]] [[indicator]]Dòng 41: Dòng 36: ::[[mixed]] [[indicator]]::[[mixed]] [[indicator]]::chất chỉ thị hỗn hợp::chất chỉ thị hỗn hợp- =====chỉ thị kế=====+ =====chỉ thị kế=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=indicator indicator] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=indicator indicator] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận chỉ==========bộ phận chỉ=====::[[signal]] [[indicator]]::[[signal]] [[indicator]]Dòng 61: Dòng 53: ''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.- =====cờ chỉ báo=====+ =====cờ chỉ báo=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dụng cụ chỉ==========dụng cụ chỉ=====::[[load]] [[indicator]]::[[load]] [[indicator]]Dòng 70: Dòng 60: ::[[weight]] [[indicator]]::[[weight]] [[indicator]]::dụng cụ chỉ trọng lượng::dụng cụ chỉ trọng lượng- =====vật chỉ thị=====+ =====vật chỉ thị=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====chất đánh dấu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====chất đánh dấu=====+ =====giấy thử=====- + === Điện lạnh===- == Điện==+ =====thiết bị chỉ báo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====giấy thử=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thiết bị chỉ báo=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ chỉ báo==========bộ chỉ báo=====Dòng 167: Dòng 149: =====máy chỉ thị==========máy chỉ thị=====- =====máy đo=====+ =====máy đo=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chỉ báo==========chỉ báo=====Dòng 181: Dòng 160: ::[[production]] [[indicator]]::[[production]] [[indicator]]::chỉ tiêu sản xuất::chỉ tiêu sản xuất- =====số biểu thị=====+ =====số biểu thị=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indicator indicator] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indicator indicator] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Pointer, needle; gauge, meter, display: The indicator readsexactly 67øC.==========Pointer, needle; gauge, meter, display: The indicator readsexactly 67øC.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person or thing that indicates.==========A person or thing that indicates.=====19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
chỉ báo
Giải thích VN: Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.
Kỹ thuật chung
đồng hồ
- amplitude-modulated indicator
- đồng hồ đo biên độ
- charge indicator
- đồng hồ báo nạp điện
- course indicator
- đồng hồ hướng hành trình
- dial indicator
- kim đồng hồ
- dial indicator
- đồng hồ chia số
- dial indicator
- đồng hồ đo
- direction indicator
- đồng hồ chỉ hướng
- fuel indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- indicator light
- đèn đồng hồ
- indicator of the rate of climb
- đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
- indicator of the rate of climb
- đồng hồ tốc độ lấy độ cao
- load indicator
- đồng hồ đo tải trọng
- micrometer with dial-indicator
- panme có đồng hồ chỉ báo
- operating voltage indicator
- đồng hồ điện áp hoạt động
- petrol consumption indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- revolution indicator
- đồng hồ đo vòng quay
- revolution indicator
- đồng hồ tốc độ (đếm vòng)
- speed indicator
- đồng hồ chỉ tốc độ
- speed indicator
- đồng hồ chỉ vận tốc
- speed indicator
- đồng hồ tốc độ
- speed indicator
- đồng hồ vận tốc
- trip mileage indicator
- đồng hồ chỉ báo cước phí
- trip mileage indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- water level indicator
- đồng hồ chỉ mức nước
đồng hồ đo
- amplitude-modulated indicator
- đồng hồ đo biên độ
- load indicator
- đồng hồ đo tải trọng
- revolution indicator
- đồng hồ đo vòng quay
Kinh tế
chỉ tiêu
- activity indicator
- chỉ tiêu hoạt động
- lagging indicator
- chỉ tiêu báo hiệu chậm lại
- production indicator
- chỉ tiêu sản xuất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ