-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dous</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">dous</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 22: *V-ed: [[dosed]]*V-ed: [[dosed]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========định lượng==========định lượng=====Dòng 200: Dòng 199: ::[[unit]] [[of]] [[dose]] [[equivalent]]::[[unit]] [[of]] [[dose]] [[equivalent]]::đơn vị liều lượng tương đương::đơn vị liều lượng tương đương- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cho uống thuốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====cho uống thuốc=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dose dose] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dose dose] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Portion, quantity, amount, measure, dosage: How big adose of the medication did the doctor prescribe?==========Portion, quantity, amount, measure, dosage: How big adose of the medication did the doctor prescribe?=====Dòng 217: Dòng 210: =====Dispense, administer, prescribe: I was dosed withmedicine and slept all day.==========Dispense, administer, prescribe: I was dosed withmedicine and slept all day.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 239: Dòng 230: =====Adulterate orblend (esp. wine with spirit).==========Adulterate orblend (esp. wine with spirit).=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====liều lượng==========liều lượng=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liều (lượng)
- absorbed dose
- liều (lượng) hấp thụ
- absorbed dose
- liều lượng hấp thụ
- absorbed dose of ionizing radiation
- liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accumulated dose
- liều lượng tích lũy
- cumulative dose
- liều lượng tích lũy
- depth dose
- liều lượng chiếu sâu
- dose equivalent
- liều lượng tương đương
- dose meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- dose rate
- suất liều lượng
- dose recorded
- liều lượng ghi được
- exposure dose
- liều (lượng) chiếu (xạ)
- group collective dose
- liều lượng tập thể theo nhóm
- human tolerance dose
- liều (lượng) (người) chịu được
- implant dose
- liều lượng cấy
- lethal dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết người
- maximum admissible dose
- liều lượng được phép cực đại
- maximum permissible dose
- liều (lượng) được phép tối đa
- mean lethal dose (MLD)
- liều lượng gây chết trung bình
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
- median lethal dose
- liều lượng gây chết 50%
- median lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- methane tank charge dose
- liều lượng chất thải của metan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của metanten
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- permissible dose
- liều (lượng) được phép
- rad (radiationabsorbed dose)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation absorbed dose (rad)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation dose
- liều (lượng) bức xạ
- radiation dose
- liều lượng bức xạ
- return sludge dose
- liều lượng bùn dẫn về
- safe dose
- liều lượng an toàn
- sublethal dose
- liều lượng không gây chết
- threshold dose
- liều (lượng) ngưỡng
- tolerance dose
- liều (lượng) được phép
- unit dose container
- bình chứa liều lượng đơn vị
- unit of absorbed dose
- đơn vị liều lượng hấp thụ
- unit of dose equivalent
- đơn vị liều lượng tương đương
liều lượng
- absorbed dose
- liều (lượng) hấp thụ
- absorbed dose
- liều lượng hấp thụ
- absorbed dose of ionizing radiation
- liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accumulated dose
- liều lượng tích lũy
- cumulative dose
- liều lượng tích lũy
- depth dose
- liều lượng chiếu sâu
- dose equivalent
- liều lượng tương đương
- dose meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- dose rate
- suất liều lượng
- dose recorded
- liều lượng ghi được
- exposure dose
- liều (lượng) chiếu (xạ)
- group collective dose
- liều lượng tập thể theo nhóm
- human tolerance dose
- liều (lượng) (người) chịu được
- implant dose
- liều lượng cấy
- lethal dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết người
- maximum admissible dose
- liều lượng được phép cực đại
- maximum permissible dose
- liều (lượng) được phép tối đa
- mean lethal dose (MLD)
- liều lượng gây chết trung bình
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
- median lethal dose
- liều lượng gây chết 50%
- median lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- methane tank charge dose
- liều lượng chất thải của metan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của metanten
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- permissible dose
- liều (lượng) được phép
- rad (radiationabsorbed dose)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation absorbed dose (rad)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation dose
- liều (lượng) bức xạ
- radiation dose
- liều lượng bức xạ
- return sludge dose
- liều lượng bùn dẫn về
- safe dose
- liều lượng an toàn
- sublethal dose
- liều lượng không gây chết
- threshold dose
- liều (lượng) ngưỡng
- tolerance dose
- liều (lượng) được phép
- unit dose container
- bình chứa liều lượng đơn vị
- unit of absorbed dose
- đơn vị liều lượng hấp thụ
- unit of dose equivalent
- đơn vị liều lượng tương đương
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ