-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">drift</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 71: Dòng 64: =====Đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)==========Đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giạt=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giạt=====+ === Ô tô========sự trượt==========sự trượt=====''Giải thích VN'': Là sự lướt hay trượt lệch đi của bánh xe.''Giải thích VN'': Là sự lướt hay trượt lệch đi của bánh xe.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng tích==========băng tích=====::[[deposited]] [[drift]]::[[deposited]] [[drift]]Dòng 211: Dòng 203: ::[[satellite]] [[drift]]::[[satellite]] [[drift]]::sự trôi dạt vệ tinh::sự trôi dạt vệ tinh- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drift drift] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drift drift] : Chlorine Online- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Coast, float, waft: A log drifted by on the tide.==========Coast, float, waft: A log drifted by on the tide.=====Dòng 229: Dòng 218: =====Accumulation, pile, heap, mass,bank, mound, dune: After the snowstorm, a huge drift blockedthe door.==========Accumulation, pile, heap, mass,bank, mound, dune: After the snowstorm, a huge drift blockedthe door.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- under the drift of unforeseen events
- (nghĩa bóng) bị lôi cuốn bởi những biến cố bất ngờ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng tích
- deposited drift
- băng tích tích đọng
- drift bed
- lớp băng tích
- shore drift
- băng tích bờ
- stratified drift
- băng tích phân tầng
độ trôi
- drift rate
- tốc độ trôi
- drift speed
- tốc độ trôi
- frequency drift
- độ trôi tần số
- registration drift
- độ trôi chỉnh cân
- short-term drift
- độ trôi ngắn hạn
- time drift
- độ trôi thời gian
sự trôi
- continental drift
- sự trôi dạt lục địa
- crystal frequency drift
- sự trôi tần số tinh thể
- current drift
- sự trôi dòng
- drifting drift
- sự trôi dạt
- electron drift
- sự trôi electron
- frequency drift
- sự trôi tần số
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- horizontal drift
- sự trôi ngang
- level drift
- sự trôi mức
- linear frequency drift
- sự trôi tần số tuyến tính
- longitudinal drift
- sự trôi lệch kinh tuyến
- longitudinal drift of the satellite
- sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
- picture drift
- sự trôi hình
- satellite drift
- sự trôi dạt vệ tinh
- servo system drift
- sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
- voltage drift
- sự trôi điện áp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Wander, roam, meander, stray, rove, ramble, Colloq mosey: Heseems just to drift through life, without a purpose.
Trend, tendency, direction, course, current, bias,inclination, flow, sweep, bent: The drift of the conversationseemed to be towards politics.
Oxford
A Naut. a ship's deviation fromits course, due to currents. b Aeron. an aircraft's deviationdue to side winds. c a projectile's deviation due to itsrotation. d a controlled slide of a racing car etc.
Geol. amaterial deposited by the wind, a current of water, etc. b(Drift) Pleistocene ice detritus, e.g. boulder clay.
Atr. & intr. pile or be piled by the wind into drifts. b tr.cover (a field, a road, etc.) with drifts.
Driftage n. [ME f. ON & MDu., MHG trift movement of cattle:rel. to DRIVE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
