-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´proufail</font>'''/==========/'''<font color="red">´proufail</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 27: *V-ed: [[Profiled]]*V-ed: [[Profiled]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========mắt chiếu bên (kết cấu tàu)==========mắt chiếu bên (kết cấu tàu)==========mặt chiếu đứng==========mặt chiếu đứng=====- =====trắc dọc đường=====+ =====trắc dọc đường=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====mặt cắt vỏ xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====mặt cắt vỏ xe=====+ =====tập hợp tích=====- + ===== Tham khảo =====- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tập hợp tích=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=profile profile] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=profile profile] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình dạng ngoài==========hình dạng ngoài==========mặt cắt dọc đường==========mặt cắt dọc đường=====- =====theo mẫu=====+ =====theo mẫu=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiểu sử==========tiểu sử=====::[[installation]] [[profile]]::[[installation]] [[profile]]Dòng 67: Dòng 57: ::[[transmission]] [[group]] [[profile]]::[[transmission]] [[group]] [[profile]]::tiểu sử nhóm truyền::tiểu sử nhóm truyền- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên dạng==========biên dạng=====::[[cam]] [[profile]]::[[cam]] [[profile]]Dòng 166: Dòng 155: ::[[profile]] [[steel]] [[sheet]]::[[profile]] [[steel]] [[sheet]]::tâm thép cán định hình::tâm thép cán định hình- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====nét đặc trưng==========nét đặc trưng=====::[[market]] [[profile]]::[[market]] [[profile]]Dòng 175: Dòng 161: ::[[product]] [[profile]]::[[product]] [[profile]]::nét đặc trưng của sản phẩm::nét đặc trưng của sản phẩm- =====nét sơ lược=====+ =====nét sơ lược=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profile profile] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profile profile] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Outline, silhouette, contour, side-view: His aquilinenose shows up prominently in this profile.==========Outline, silhouette, contour, side-view: His aquilinenose shows up prominently in this profile.=====Dòng 190: Dòng 173: =====Describe, draw, sketch, limn: The editor phoned to saythat they want to profile you in the Gazette's Sunday coloursupplement.==========Describe, draw, sketch, limn: The editor phoned to saythat they want to profile you in the Gazette's Sunday coloursupplement.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
tiểu sử
- installation profile
- tiểu sử cài đặt
- system profile
- tiểu sử hệ thống
- transmission group profile
- tiểu sử nhóm truyền
Kỹ thuật chung
biên dạng
- cam profile
- biên dạng cạm
- check rail profile
- biên dạng ray hộ bánh
- cross profile
- biên dạng ngang
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- doping profile
- biên dạng pha tạp
- equivalent step index profile
- biên dạng ESI
- ESI profile
- biên dạng ESI
- file profile
- biên dạng tập tin
- flange profile
- biên dạng gờ bánh xe
- impurity concentration profile
- biên dạng nồng độ tạp chất
- impurity concentration profile
- biên dạng pha tạp
- longitudinal profile
- biến dạng dọc
- low-high-low doping profile
- biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
- profile chart
- sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
- profile gasket
- lớp đệm có biên dạng
- profile overlap
- sự trùng khớp biên dạng
- profile parameter
- tham số biên dạng
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- profile rolling
- sự cán biên dạng
- profile shape
- đường viền biến dạng
- pulse profile
- biên dạng xung
- reference profile
- biên dạng chuẩn
- reflection profile
- biên dạng phản xạ
- refraction profile
- biên dạng khúc xạ
- restored profile
- biên dạng được phục hồi
- screw thread profile
- biến dạng ren vít
- Service Profile at the Home location (SPH)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
- Service Profile at the Visited location (SPV)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
- surface profile
- biên dạng (của) mặt
- temperature profile
- biên dạng nhiệt độ
- temperature profile
- biến dạng nhiệt độ
- thread profile
- biên dạng ren
- tooth profile
- biên dạng răng
- wheel profile wear
- việc mòn biên dạng bánh xe
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Biography,(biographical or thumbnail or character) sketch, life, portrait,vignette: That profile of Allen in a well-known magazine didnot do him justice. 3 analysis, study, survey, examination;graph, diagram, chart, list, statistics: The profile of theaverage newspaper reader revealed some interesting anomalies.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ