-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====thang máy=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Hoist.jpg|200px|Cơ cấu nâng, thiết bị nâng, máy nâng, thang máy, tời, palăng, ròng rọc, (v) nâng, kéo lên]][[Image:Hoist.jpg|200px|Cơ cấu nâng, thiết bị nâng, máy nâng, thang máy, tời, palăng, ròng rọc, (v) nâng, kéo lên]]Dòng 186: Dòng 189: =====Hoister n. [16th c.: alt. ofhoise f. (15th-c.) hysse, prob. of LG orig.: cf. LG hissen]==========Hoister n. [16th c.: alt. ofhoise f. (15th-c.) hysse, prob. of LG orig.: cf. LG hissen]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:15, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy nâng
- air hoist
- máy nâng khí nén
- air hoist
- máy nâng kiểu khí nén
- blast furnace skip hoist
- máy nâng (ở) đỉnh lò
- cable hoist
- máy nâng kiểu cáp
- cage hoist
- máy nâng kiểu lồng
- chain hoist
- máy nâng xích
- column hoist
- máy nâng tháp
- electric hoist
- máy nâng điện
- emergency stop at end of hoist
- dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
- hoist frame
- giàn máy nâng
- hoist man
- người lái máy nâng
- hoist safety
- phanh hãm máy nâng
- hydraulic hoist
- máy nâng thủy lực
- inclined building hoist
- máy nâng nghiêng trong xây dựng
- material hoist
- máy nâng vật liệu
- mobile hoist
- máy nâng di động
- monomial hoist
- máy nâng kiểu một tay
- motor hoist
- máy nâng tự hành
- plaster hoist
- máy nâng vữa trát
- platform hoist
- máy nâng kiểu sàn
- pneumatic hoist
- máy nâng (dùng) khí nén
- pneumatic hoist
- máy nâng khí nén
- roof tile hoist
- máy nâng ngói
- scraper loader hoist
- máy nâng nạp liệu kiểu cào
- screw hoist
- máy nâng kiểu guồng xoắn
- screw hoist
- máy nâng vít
- tower hoist
- máy năng kiểu tháp
- wagon hoist
- máy nâng toa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ