• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bự=====
    =====bự=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====to lớn=====
    +
    =====to lớn=====
    =====vô hạn=====
    =====vô hạn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=huge huge] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[behemothic]] , [[bulky]] , [[colossal]] , [[cyclopean]] , [[elephantine]] , [[enormous]] , [[extensive]] , [[gargantuan]] , [[giant]] , [[gigantic]] , [[great]] , [[gross ]]* , [[humongous]] , [[immeasurable]] , [[immense]] , [[jumbo]] , [[leviathan]] , [[lusty]] , [[magnificent]] , [[mammoth]] , [[massive]] , [[mighty]] , [[mondo]] , [[monster ]]* , [[monstrous ]]* , [[monumental]] , [[mountainous]] , [[outsize]] , [[oversize]] , [[planetary]] , [[prodigious]] , [[stupendous]] , [[titanic ]]* , [[towering]] , [[tremendous]] , [[vast]] , [[walloping]] , [[whopping ]]* , [[behemoth]] , [[brobdingnagian]] , [[bunyanesque]] , [[gigantesque]] , [[herculean]] , [[heroic]] , [[massy]] , [[mastodonic]] , [[monster]] , [[monstrous]] , [[pythonic]] , [[titanic]] , [[amplitudinous]] , [[astronomical]] , [[big]] , [[epic]] , [[imposing]] , [[large]] , [[macroscopic]] , [[magnitudinous]] , [[olympian]] , [[pyramidal]] , [[stratospheric]] , [[vasty]]
    -
    =====Large, great, enormous, gigantic, giant, immense, massive,tremendous, gargantuan, prodigious, mammoth, colossal,monumental, Brobdingnagian, titanic, stupendous, elephantine,leviathan, mountainous, vast, Colloq jumbo, whopping: The redspot on Jupiter is so huge it could swallow the earth severaltimes over.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[dwarf]] , [[little]] , [[miniature]] , [[minute]] , [[small]] , [[teeny]] , [[tiny]]
    -
    =====Extremely large; enormous.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(of immaterial things)very great (a huge success).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hugeness n. [ME huge f. OFahuge, ahoge, of unkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hjuːdʒ/

    Thông dụng

    Tính từ

    To lớn, đồ sộ, khổng lồ
    a huge mistake
    sai lầm to lớn
    a huge animal
    một con vật khổng lồ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bự

    Kinh tế

    to lớn
    vô hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X