• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====truyền dữ kiện=====
    =====truyền dữ kiện=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====báo=====
    +
    =====báo=====
    -
    =====thông báo=====
    +
    =====thông báo=====
    -
    =====thông tin=====
    +
    =====thông tin=====
    =====truyền dữ liệu=====
    =====truyền dữ liệu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=inform inform] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[acquaint]] , [[advise]] , [[apprise]] , [[betray]] , [[blab ]]* , [[brief]] , [[caution]] , [[clue]] , [[edify]] , [[educate]] , [[endow]] , [[endue]] , [[enlighten]] , [[familiarize]] , [[fill in]] , [[forewarn]] , [[give a pointer]] , [[give a tip]] , [[give away]] , [[give two cents]] , [[illuminate]] , [[inspire]] , [[instruct]] , [[invest]] , [[leak]] , [[let in on]] , [[let know]] , [[level]] , [[make conversant with]] , [[notify]] , [[post]] , [[relate]] , [[send word]] , [[show the ropes]] , [[snitch]] , [[squeal]] , [[tattle]] , [[teach]] , [[tell]] , [[tell on]] , [[tip]] , [[tout]] , [[update]] , [[warn]] , [[wise]] , [[talk]] , [[advertise]] , [[alert]] , [[anile]] , [[blab]] , [[communicate]] , [[delate]] , [[denounce]] , [[divulge]] , [[impart]] , [[preach]] , [[prime]] , [[train]]
    -
    =====Tell, apprise, advise, communicate, enlighten, notify,acquaint, brief; impart, disclose, divulge, reveal, report,Colloq tip (off): I have informed everyone about the stormwarning.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Usually, inform against or on. betray, incriminate,implicate, identify, Colloq tell (on), blab (on), rat (on), USblow the whistle (on); Slang peach (on), snitch (on), squeal(on), put the finger on, sing, name names, Brit nark (on), grass(on), split on, US finger: He informed on his accomplices inreturn for a lighter sentence.=====
    +
    :[[conceal]] , [[hide]] , [[secret]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by of, about, on, or that, how + clause)tell (informed them of their rights; informed us that the trainwas late).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by against, on) make anaccusation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by with) literary inspire orimbue (a person, heart, or thing) with a feeling, principle,quality, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. impart its quality to; permeate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Informant n. [ME f. OF enfo(u)rmer f. L informare give shapeto, fashion, describe (as IN-(2), forma form)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'fo:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo tin cho; cho biết
    to inform the casualty ward about a car accident
    báo cho phòng cấp cứu biết một vụ tai nạn xe hơi
    Truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
    to inform someone with the thriftiness
    truyền cho ai tính tiết kiệm

    Nội động từ

    Cung cấp tin tức
    Cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    truyền dữ kiện

    Kỹ thuật chung

    báo
    thông báo
    thông tin
    truyền dữ liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X