• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====gắn (ximăng)=====
    =====gắn (ximăng)=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chất gắn kết xi măng=====
    =====chất gắn kết xi măng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cement cement] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====liên kết bằng ximăng=====
    +
    =====liên kết bằng ximăng=====
    =====phụt ximăng=====
    =====phụt ximăng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bít=====
    +
    =====bít=====
    -
    =====bột nhão=====
    +
    =====bột nhão=====
    ::neat-cement [[mortar]]
    ::neat-cement [[mortar]]
    ::bột nhão xi măng
    ::bột nhão xi măng
    -
    =====chất dính kết=====
    +
    =====chất dính kết=====
    ::cement-based [[adhesive]]
    ::cement-based [[adhesive]]
    ::chất dính kết gốc xi măng
    ::chất dính kết gốc xi măng
    -
    =====chất gắn kết=====
    +
    =====chất gắn kết=====
    ::[[cement]] [[binder]]
    ::[[cement]] [[binder]]
    ::chất gắn kết xi măng
    ::chất gắn kết xi măng
    -
    =====chất kết dính=====
    +
    =====chất kết dính=====
    ::gypsum-cement [[pozzonlana]] [[binder]]
    ::gypsum-cement [[pozzonlana]] [[binder]]
    ::chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
    ::chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
    -
    =====chất thấm cacbon=====
    +
    =====chất thấm cacbon=====
    -
    =====keo dính=====
    +
    =====keo dính=====
    ::[[lime]] [[cement]] [[binder]]
    ::[[lime]] [[cement]] [[binder]]
    ::chất keo dính vôi xi măng
    ::chất keo dính vôi xi măng
    -
    =====dán=====
    +
    =====dán=====
    -
    =====gắn=====
    +
    =====gắn=====
    -
    =====gắn matít=====
    +
    =====gắn matít=====
    -
    =====gắn xi măng=====
    +
    =====gắn xi măng=====
    -
    =====thiêu kết=====
    +
    =====thiêu kết=====
    -
    =====trám ximăng=====
    +
    =====trám ximăng=====
    -
    =====trét=====
    +
    =====trét=====
    ::[[cement]] [[joint]]
    ::[[cement]] [[joint]]
    ::mối nối trét xi măng
    ::mối nối trét xi măng
    -
    =====vật liệu kết dính=====
    +
    =====vật liệu kết dính=====
    =====vữa xây=====
    =====vữa xây=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Mortar, bond, glue, gum, paste, solder; adhesive: You'llneed a special kind of cement to stick metal to glass.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[adhesive]] , [[binder]] , [[birdlime]] , [[bond]] , [[concrete]] , [[epoxy]] , [[glue]] , [[grout]] , [[gum]] , [[gunk]] , [[lime]] , [[lute]] , [[mortar]] , [[mucilage]] , [[mud ]]* , [[paste]] , [[plaster]] , [[putty]] , [[rubber cement]] , [[sand]] , [[sealant]] , [[size]] , [[solder]] , [[stickum]] , [[tar]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bind]] , [[blend]] , [[bond]] , [[cohere]] , [[combine]] , [[connect]] , [[fasten]] , [[fuse]] , [[glue]] , [[gum]] , [[join]] , [[merge]] , [[mortar]] , [[paste]] , [[plaster]] , [[seal]] , [[solder]] , [[stick together]] , [[unite]] , [[weld]] , [[adhesive]] , [[concrete]] , [[epoxy]] , [[glutinate]] , [[imbed]] , [[lime]] , [[lute]] , [[mastic]] , [[putty]] , [[solidify]] , [[stick]] , [[unify]]
    -
    =====Stick, glue, paste, solder, weld, braze, bond; join,bind, combine, unite; cohere, hold, cling, adhere: First cementthe tiles to the wall. The ashes and cinders cement readily intoa compact mass.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[divide]] , [[separate]] , [[unfix]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A powdery substance made by calcining lime andclay, mixed with water to form mortar or used in concrete (seealso Portland cement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any similar substance that hardens andfastens on setting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A uniting factor or principle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asubstance for filling cavities in teeth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also cementum)Anat. a thin layer of bony material that fixes teeth to the jaw.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A unite with or as with cement. b establish orstrengthen (a friendship etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Apply cement to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Line orcover with cement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cementer n.[ME f. OF ciment f. L caementum quarry stone f. caedere hew]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    13:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /sɪˈment/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xi-măng
    Chất gắn (như) xi-măng
    Bột hàn răng
    (giải phẫu) xương răng
    (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
    (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó

    Ngoại động từ

    Trát xi-măng; xây bằng xi-măng
    Hàn (răng)
    (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
    (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
    to cement the friendship
    thắt chặt tình hữu nghị

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gắn (ximăng)

    Hóa học & vật liệu

    chất gắn kết xi măng

    Xây dựng

    liên kết bằng ximăng
    phụt ximăng

    Kỹ thuật chung

    bít
    bột nhão
    neat-cement mortar
    bột nhão xi măng
    chất dính kết
    cement-based adhesive
    chất dính kết gốc xi măng
    chất gắn kết
    cement binder
    chất gắn kết xi măng
    chất kết dính
    gypsum-cement pozzonlana binder
    chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
    chất thấm cacbon
    keo dính
    lime cement binder
    chất keo dính vôi xi măng
    dán
    gắn
    gắn matít
    gắn xi măng
    thiêu kết
    trám ximăng
    trét
    cement joint
    mối nối trét xi măng
    vật liệu kết dính
    vữa xây

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    divide , separate , unfix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X