-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========công lý==========công lý======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chính nghĩa=====+ =====chính nghĩa=====- =====công bình=====+ =====công bình=====- =====công chính=====+ =====công chính=====- =====công lý=====+ =====công lý=====::[[natural]] [[justice]]::[[natural]] [[justice]]::công lý tự nhiên::công lý tự nhiên- =====hợp lý=====+ =====hợp lý=====- =====quan tòa=====+ =====quan tòa=====::[[denial]] [[of]] [[justice]]::[[denial]] [[of]] [[justice]]::sự từ chối xét xử (của quan tòa)::sự từ chối xét xử (của quan tòa)- =====quyền tài phán=====+ =====quyền tài phán=====- =====thẩm phán=====+ =====thẩm phán=====::[[justice]] [[of]] [[the]] [[peace]]::[[justice]] [[of]] [[the]] [[peace]]::thẩm phán tòa hòa giải::thẩm phán tòa hòa giải- =====tư pháp=====+ =====tư pháp=====::[[administration]] [[of]] [[justice]]::[[administration]] [[of]] [[justice]]::sự xét xử tư pháp::sự xét xử tư pháp=====xét xử==========xét xử=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=justice justice] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=justice&searchtitlesonly=yes justice] : bized+ :[[amends]] , [[appeal]] , [[authority]] , [[authorization]] , [[charter]] , [[code]] , [[compensation]] , [[consideration]] , [[constitutionality]] , [[correction]] , [[credo]] , [[creed]] , [[decree]] , [[due process]] , [[equity]] , [[evenness]] , [[fair play]] , [[fair treatment]] , [[hearing]] , [[honesty]] , [[impartiality]] , [[integrity]] , [[judicatory]] , [[judicature]] , [[justness]] , [[law]] , [[legality]] , [[legalization]] , [[legal process]] , [[legitimacy]] , [[litigation]] , [[penalty]] , [[reasonableness]] , [[recompense]] , [[rectitude]] , [[redress]] , [[reparation]] , [[review]] , [[right]] , [[rule]] , [[sanction]] , [[sentence]] , [[square deal]] , [[truth]] , [[chancellor]] , [[court]] , [[judge]] , [[magistrate]] , [[umpire ]]* , [[detachment]] , [[disinterest]] , [[disinterestedness]] , [[dispassion]] , [[dispassionateness]] , [[equitableness]] , [[fair-mindedness]] , [[impartialness]] , [[nonpartisanship]] , [[objectiveness]] , [[objectivity]] , [[jurisprudent]] , [[jurist]] , [[justice of the peace]] , [[atonement]] , [[fairness]] , [[quity]] , [[righteousness]] , [[virtue]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====Fairness,impartiality,objectivity,objectiveness,equity,equitableness,fair-mindedness,justness,even-handedness,neutrality, fair play: Justice triumphed onthis occasion,and he was convicted of fraud.=====+ :[[illegality]] , [[injustice]] , [[lawlessness]] , [[partiality]] , [[unethicalness]] , [[unfairness]] , [[inequity]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Thelaw,thepolice; punishment,prison,imprisonment,incarceration,detention: He is a fugitive from justice.=====+ - + - =====Law, right,morality,lawfulness,rightfulness,legitimacy,judiciousness:His conviction was a miscarriage of justice.=====+ - + - =====Seejudge,1.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Just conduct.=====+ - + - =====Fairness.=====+ - + - =====The exercise of authority inthe maintenanceofright.=====+ - + - =====Judicial proceedings (was dulybrought to justice; the Court of Justice).=====+ - + - =====A a magistrate. ba judge, esp. (in England) of the Supreme Court of Judicature.=====+ - + - =====Justiceship n. (in sense 5).[ME f. OF f. L justitia (asJUST)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amends , appeal , authority , authorization , charter , code , compensation , consideration , constitutionality , correction , credo , creed , decree , due process , equity , evenness , fair play , fair treatment , hearing , honesty , impartiality , integrity , judicatory , judicature , justness , law , legality , legalization , legal process , legitimacy , litigation , penalty , reasonableness , recompense , rectitude , redress , reparation , review , right , rule , sanction , sentence , square deal , truth , chancellor , court , judge , magistrate , umpire * , detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartialness , nonpartisanship , objectiveness , objectivity , jurisprudent , jurist , justice of the peace , atonement , fairness , quity , righteousness , virtue
Từ trái nghĩa
noun
- illegality , injustice , lawlessness , partiality , unethicalness , unfairness , inequity
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ