-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">mɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">mɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 32: Dòng 30: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cây bạc hà=====+ =====cây bạc hà=====- =====đúc tiền=====+ =====đúc tiền=====::[[mint]] [[mark]]::[[mint]] [[mark]]::dấu hiệu xưởng đúc tiền::dấu hiệu xưởng đúc tiền::[[Royal]] [[Mint]]::[[Royal]] [[Mint]]::Sở đúc tiền Hoàng gia::Sở đúc tiền Hoàng gia- =====xưởng đúc tiền=====+ =====xưởng đúc tiền=====::[[mint]] [[mark]]::[[mint]] [[mark]]::dấu hiệu xưởng đúc tiền::dấu hiệu xưởng đúc tiềnDòng 48: Dòng 46: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mint mint] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mint mint] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====(small) fortune,lot,king's ransom,millions,billions,Colloqbundle,pile, heap,wad(s), packet, pot(s),loads, ton,Slang Brit bomb, US (big) bucks: He lost a mint at roulettelast night. She made a mint on her inventions.=====+ :[[excellent]] , [[first-class]] , [[fresh]] , [[intact]] , [[original]] , [[perfect]] , [[spanking-new]] , [[spick-and-span ]]* , [[unblemished]] , [[undamaged]] , [[unmarred]] , [[untarnished]] , [[virgin]]- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[boodle]] , [[bundle]] , [[fortune]] , [[heap]] , [[million]] , [[packet]] , [[pile]] , [[pot]] , [[roll]] , [[wad]]- + =====verb=====- =====Make, coin, produce, earn: Special commemorative coinswere minted to celebrate the Coronation.=====+ :[[cast]] , [[construct]] , [[devise]] , [[fabricate]] , [[fashion]] , [[forge]] , [[invent]] , [[issue]] , [[make]] , [[make up]] , [[mold]] , [[monetize]] , [[produce]] , [[provide]] , [[punch]] , [[stamp]] , [[strike]] , [[think up]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ancient]] , [[damaged]] , [[imperfect]] , [[old]] , [[used]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- excellent , first-class , fresh , intact , original , perfect , spanking-new , spick-and-span * , unblemished , undamaged , unmarred , untarnished , virgin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
