-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''n. <font color="red">ɪkˈspɛrəmənt ;</font> v. <font color="red">ɛkˈspɛrəˌmɛnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''n. <font color="red">ɪkˈspɛrəmənt ;</font> v. <font color="red">ɛkˈspɛrəˌmɛnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========thử nghiệm {sự thử nghiệm}==========thử nghiệm {sự thử nghiệm}=====Dòng 29: Dòng 25: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm thí nghiệm=====+ =====làm thí nghiệm=====- =====sự thí nghiệm=====+ =====sự thí nghiệm=====- =====sự thử nghiệm=====+ =====sự thử nghiệm==========thí nghiệm mỏi==========thí nghiệm mỏi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cuộc thí nghiệm=====+ =====cuộc thí nghiệm=====- =====phép thử=====+ =====phép thử=====- =====sự thử=====+ =====sự thử=====- =====sự thí nghiệm=====+ =====sự thí nghiệm==========thí nghiệm==========thí nghiệm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=experiment experiment] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=experiment&searchtitlesonly=yes experiment] : bized+ :[[agreement]] , [[analysis]] , [[assay]] , [[attempt]] , [[check]] , [[dissection]] , [[dry run ]]* , [[enterprise]] , [[essay]] , [[examination]] , [[exercise]] , [[experimentation]] , [[fling ]]* , [[measure]] , [[observation]] , [[operation]] , [[practice]] , [[probe]] , [[procedure]] , [[proof]] , [[quiz]] , [[r and d]] , [[rehearsal]] , [[research]] , [[research and development]] , [[scrutiny]] , [[search]] , [[speculation]] , [[study]] , [[trial]] , [[trial and error ]]* , [[trial run ]]* , [[try]] , [[try-on]] , [[tryout]] , [[undertaking]] , [[venture]] , [[verification]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[analyze]] , [[assay]] , [[diagnose]] , [[examine]] , [[explore]] , [[fool with]] , [[futz around]] , [[mess around ]]* , [[play around with]] , [[practice with]] , [[probe]] , [[prove]] , [[put to the test]] , [[research]] , [[sample]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[shake down ]]* , [[speculate]] , [[study]] , [[try]] , [[try on]] , [[try on for size]] , [[try out]] , [[venture]] , [[verify]] , [[weigh]] , [[check]] , [[exercise]] , [[investigate]] , [[observation]] , [[test]] , [[trial]]- =====Test,trial,investigation,inquiry or enquiry,examination, experimentation,research, proof: Experiment hasshown that the ointment cures many minor skin ailments.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Procedure,policy: Totalitarianism seems to have failed as apolitical experiment.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Experiment on or with. test,try, examine,investigate,research, probe: The time has cometoexperimentonhumansubjects. Artists now experiment with many media,from canvas tocomputers.=====+ - === Oxford===+ - //-->+ - </SCRIPT>+ - </HEAD>+ - + - <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 11:25, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , analysis , assay , attempt , check , dissection , dry run * , enterprise , essay , examination , exercise , experimentation , fling * , measure , observation , operation , practice , probe , procedure , proof , quiz , r and d , rehearsal , research , research and development , scrutiny , search , speculation , study , trial , trial and error * , trial run * , try , try-on , tryout , undertaking , venture , verification
verb
- analyze , assay , diagnose , examine , explore , fool with , futz around , mess around * , play around with , practice with , probe , prove , put to the test , research , sample , scrutinize , search , shake down * , speculate , study , try , try on , try on for size , try out , venture , verify , weigh , check , exercise , investigate , observation , test , trial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ