-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ /'''<font color="red">ˈpɜrsən</font>//'''<font color="red">ˈpɜrsən</font>/Dòng 46: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====người=====+ =====người=====::[[disabled]] [[person]]::[[disabled]] [[person]]::người bất lực::người bất lựcDòng 73: Dòng 69: ::two-person [[game]]::two-person [[game]]::trò chơi hai người::trò chơi hai người- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Individual, human(being),being,man or woman or child,(living)soul;mortal: Not a single person knew the answer tomy question.=====+ =====noun=====- + :[[being]] , [[body]] , [[character]] , [[creature]] , [[customer]] , [[gal]] , [[guy]] , [[human]] , [[identity]] , [[individual]] , [[individuality]] , [[joker ]]* , [[life]] , [[living soul]] , [[man]] , [[mortal]] , [[party]] , [[personage]] , [[personality]] , [[self]] , [[somebody]] , [[soul]] , [[specimen]] , [[spirit]] , [[unit ]]* , [[woman]] , [[homo]] , [[chap]] , [[child]] , [[dramatis personae]] , [[earthling]] , [[entity]] , [[existent]] , [[fellow]] , [[one]] , [[people]] , [[propositus]] , [[subject]]- =====In person. physically,personally,bodily,actually,myself or yourself or himself or herself or ourselvesor yourselves,or themselves,Colloq in the flesh: Thecorrespondent visited the battlefield in person to see forhimself the extent of the carnage. I know their records,but Ihave never seen them in person.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[animal]] , [[plant]]- =====An individual human being (a cheerful and forthrightperson).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====The living body of a human being (hidden about yourperson).=====+ - + - =====Gram. any of three classes of personal pronouns,verb-forms,etc.: the person speaking (first person); the personspoken to (second person); the person spoken of (third person).4 (in comb.) used to replace -man in offices open to either sex(salesperson).=====+ - + - =====(in Christianity) God as Father,Son,or HolyGhost (three persons inoneGod).=====+ - + - =====Euphem. the genitals(expose one''s person).=====+ - + - =====A character in a play or story.=====+ - + - =====(of a phonecall) booked through the operator to a specified person.[ME f.OF persone f. L persona actor''s mask, character in a play, humanbeing]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=person person]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=person&submit=Search person]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=person person] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=person person]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=person person]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
/ˈpɜrsən/Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người
- disabled person
- người bất lực
- educated person
- người có học thức
- flat for a single person
- căn hộ (cho người) độc thân
- legal person
- người hợp pháp
- multi-person game
- trò chơi nhiều người
- person using a search engine
- người tìm kiếm
- person-day
- ngày-người
- person-to-person call
- gọi từ người đến người
- qualified person
- người có nghề
- responsible person
- người chịu trách nhiệm
- two-person game
- trò chơi hai người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- being , body , character , creature , customer , gal , guy , human , identity , individual , individuality , joker * , life , living soul , man , mortal , party , personage , personality , self , somebody , soul , specimen , spirit , unit * , woman , homo , chap , child , dramatis personae , earthling , entity , existent , fellow , one , people , propositus , subject
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ