-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 49: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khoảng chớp=====+ =====khoảng chớp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[basic]] [[division]] [[on]] [[a]] [[microchronometer]], [[equivalent]] [[to]] 1/2000 (0.0005) [[minute]].''Giải thích EN'': [[A]] [[basic]] [[division]] [[on]] [[a]] [[microchronometer]], [[equivalent]] [[to]] 1/2000 (0.0005) [[minute]].Dòng 59: Dòng 57: ''Giải thích VN'': Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.''Giải thích VN'': Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.- =====lấp lánh=====+ =====lấp lánh==========sự nháy mắt==========sự nháy mắt=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[bat]] , [[blink]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glitter]] , [[nictate]] , [[nictitate]] , [[sparkle]] , [[squinch]] , [[squint]] , [[twinkle]] , [[flash ]]* , [[instant]] , [[jiffy ]]* , [[minute]] , [[second]] , [[shake ]]* , [[split second ]]* , [[twinkle ]]* , [[twinkling ]]* , [[nictation]] , [[nictitation]] , [[crack]] , [[moment]] , [[trice]] , [[twinkling]] , [[coruscation]] , [[flicker]] , [[glance]] , [[glint]] , [[spark]]- =====A tr. close and open (one eye or both eyes)quickly. b intr. close and open an eye.=====+ =====verb=====- + :[[bat]] , [[nictate]] , [[nictitate]] , [[twinkle]] , [[flash]] , [[flicker]] , [[glimmer]] , [[coruscate]] , [[glance]] , [[gleam]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glister]] , [[glitter]] , [[scintillate]] , [[shimmer]] , [[spangle]] , [[sparkle]]- =====Intr. (often foll.by at) wink one eye as a signal of friendship or greeting or toconvey a message to a person.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[connive at]] , [[disregard]] , [[ignore]] , [[pass over]]- =====Intr. (of a light etc.)twinkle; shine orflashintermittently.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N.=====+ - + - =====The act or aninstance of winking,esp. as a signal etc.=====+ - + - =====Colloq. a briefmoment of sleep (didn't sleep a wink).=====+ - + - =====Connive at (awrongdoing etc.). [OE wincian f. Gmc:cf. WINCE(1),WINCH]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wink wink] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wink&submit=Search wink]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wink wink]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wink wink]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=wink wink]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoảng chớp
Giải thích EN: A basic division on a microchronometer, equivalent to 1/2000 (0.0005) minute.
Giải thích VN: Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bat , blink , flash , gleam , glimmer , glitter , nictate , nictitate , sparkle , squinch , squint , twinkle , flash * , instant , jiffy * , minute , second , shake * , split second * , twinkle * , twinkling * , nictation , nictitation , crack , moment , trice , twinkling , coruscation , flicker , glance , glint , spark
verb
- bat , nictate , nictitate , twinkle , flash , flicker , glimmer , coruscate , glance , gleam , glint , glisten , glister , glitter , scintillate , shimmer , spangle , sparkle
phrasal verb
- connive at , disregard , ignore , pass over
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ