-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====quanh co=====+ =====quanh co=====- =====uốn khúc=====+ =====uốn khúc=====::[[tortuous]] [[flow]]::[[tortuous]] [[flow]]::dòng uốn khúc::dòng uốn khúc- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Twisted,twisting,winding,wandering,serpentine,turning,crooked,sinuous,bent,curled,curling,curved,curvy,curvilinear,flexuous,anfractuous,convoluted,involuted,zigzag,maze-like,mazy,labyrinthine: They followed a tortuoustrail through the jungle.=====+ =====adjective=====- + :[[anfractuous]] , [[bent]] , [[circuitous]] , [[convoluted]] , [[crooked]] , [[curved]] , [[flexuous]] , [[indirect]] , [[involute]] , [[labyrinthine]] , [[mazy]] , [[meandering]] , [[meandrous]] , [[roundabout]] , [[serpentine]] , [[sinuous]] , [[snaky]] , [[twisting]] , [[vermiculate]] , [[winding]] , [[zigzag]] , [[ambiguous]] , [[cunning]] , [[deceptive]] , [[devious]] , [[involved]] , [[misleading]] , [[perverse]] , [[tricky]] , [[circular]] , [[oblique]] , [[complex]] , [[complicated]] , [[deceitful]] , [[sinuate]] , [[spiral]]- =====Roundabout,indirect, devious,intricate,involved,unstraightforward,complicated,ambiguous,ambagious,circuitous,warped,crooked,tricky,misleading,deceptive: We could not help being intrigued by the tortuousMachiavellianism of the scheme.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[direct]] , [[straight]] , [[untwisted]] , [[easy]] , [[straightforward]] , [[uncomplicated]] , [[uninvolved]]- =====Full of twists and turns (followed a tortuous route).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Devious,circuitous,crooked (has a tortuous mind).=====+ - + - =====Tortuosity n. (pl. -ies). tortuously adv. tortuousness n.[ME f. OF f. L tortuosus f. tortus a twist (as TORT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tortuous tortuous]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anfractuous , bent , circuitous , convoluted , crooked , curved , flexuous , indirect , involute , labyrinthine , mazy , meandering , meandrous , roundabout , serpentine , sinuous , snaky , twisting , vermiculate , winding , zigzag , ambiguous , cunning , deceptive , devious , involved , misleading , perverse , tricky , circular , oblique , complex , complicated , deceitful , sinuate , spiral
Từ trái nghĩa
adjective
- direct , straight , untwisted , easy , straightforward , uncomplicated , uninvolved
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ