• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    *V-ing: [[skirting]]
    *V-ing: [[skirting]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    =====hình trụ rỗng=====
    +
    =====hình trụ rỗng=====
    -
    =====vòng bao=====
    +
    =====vòng bao=====
    -
    == Môi trường==
    +
    == Môi trường==
    -
    =====sự tạo viền=====
    +
    =====sự tạo viền=====
    -
    == Ô tô==
    +
    == Ô tô==
    -
    =====phần thân dưới=====
    +
    =====phần thân dưới=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skirt skirt] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skirt skirt] : National Weather Service
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====biên lề=====
    +
    =====biên lề=====
    -
    =====góc gờ=====
    +
    =====góc gờ=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    =====bờ ria (trên dàn phóng)=====
    +
    =====bờ ria (trên dàn phóng)=====
    -
    == Điện==
    +
    == Điện==
    -
    =====chụp lồng=====
    +
    =====chụp lồng=====
    -
    =====tán lồng=====
    +
    =====tán lồng=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====đường gờ=====
    +
    =====đường gờ=====
    -
    =====gờ=====
    +
    =====gờ=====
    -
    =====mép=====
    +
    =====mép=====
    -
    =====ống bọc=====
    +
    =====ống bọc=====
    -
    =====rìa=====
    +
    =====rìa=====
    -
    =====riềm=====
    +
    =====riềm=====
    -
    =====sự tạo khung=====
    +
    =====sự tạo khung=====
    -
    =====viền=====
    +
    =====viền=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====cánh mạc=====
    +
    =====cánh mạc=====
    -
    =====cơ hoành=====
    +
    =====cơ hoành=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 96: Dòng 94:
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N. & v.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[brim]] , [[brink]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[margin]] , [[outskirts]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[purlieus]] , [[rim]] , [[skirting]] , [[verge]] , [[culottes]] , [[dirndl]] , [[dress]] , [[hoop]] , [[kilt]] , [[midi]] , [[mini]] , [[pannier]] , [[petticoat]] , [[sarong]] , [[tutu]] , [[edge]] , [[environs]] , [[outskirt]] , [[suburb]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====A woman's outer garment hanging from the waist.2 the part of a coat etc. that hangs below the waist.=====
    +
    :[[bound]] , [[define]] , [[edge]] , [[flank]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[lie along]] , [[lie alongside]] , [[margin]] , [[rim]] , [[surround]] , [[verge]] , [[burke]] , [[bypass]] , [[circumnavigate]] , [[circumvent]] , [[detour]] , [[dodge]] , [[duck]] , [[elude]] , [[equivocate]] , [[escape]] , [[evade]] , [[hedge]] , [[ignore]] , [[sidestep]] , [[skip]] , [[steer clear of]] , [[go around]] , [[avoid]] , [[border]] , [[brim]] , [[envelope]] , [[periphery]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Ahanging part round the base of a hovercraft.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[center]] , [[inside]] , [[interior]] , [[middle]]
    -
    =====(in sing. orpl.) an edge, border, or extreme part.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[center]] , [[face]] , [[meet]] , [[take on]]
    -
    =====(also bit of skirt)sl. offens. a woman regarded as an object of sexual desire.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====(in full skirt of beef etc.) a the diaphragm and other membranesas food. b Brit. a cut of meat from the lower flank.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flapof a saddle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A surface that conceals or protects the wheelsor underside of a vehicle or aircraft.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. go along orround or past the edge of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. be situated along.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.avoid dealing with (an issue etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by along) goalong the coast, a wall, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Skirted adj. (also incomb.). skirtless adj. [ME f. ON skyrta shirt, corresp. to OEscyrte: see SHIRT]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Môi trường]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    11:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Váy phụ nữ; phần váy của áo đầm
    Vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..)
    Đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những đối tượng tình dục)
    Cô gái, người đàn bà bị nhìn như những đối tượng tình dục
    Tấm chắn
    ( số nhiều) như outskirts
    on the skirts of the wood
    ở rìa rừng
    Phần treo dưới đáy của tàu đệm không khí

    Ngoại động từ

    Đi men bờ, đi dọc theo mép, đi quanh; ở dọc theo mép
    to skirt the coast
    đi dọc theo bờ biển
    road skirts (round) wood
    con đường đi vòng mép rừng
    skirt round something
    nói vòng vo; nói quanh co

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    hình trụ rỗng
    vòng bao

    Môi trường

    sự tạo viền

    Ô tô

    phần thân dưới

    Nguồn khác

    • skirt : National Weather Service

    Xây dựng

    biên lề
    góc gờ

    Điện tử & viễn thông

    bờ ria (trên dàn phóng)

    Điện

    chụp lồng
    tán lồng

    Kỹ thuật chung

    đường gờ
    gờ
    mép
    ống bọc
    rìa
    riềm
    sự tạo khung
    viền
    vỏ

    Kinh tế

    cánh mạc
    cơ hoành

    Nguồn khác

    • skirt : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    Thân pittông, gờ, viền, rìa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X