-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====thông minh=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 22: Dòng 25: :[[foolish]] , [[idiotic]] , [[imbecile]] , [[stupid]] , [[unintelligent]]:[[foolish]] , [[idiotic]] , [[imbecile]] , [[stupid]] , [[unintelligent]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]12:42, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , acute , alert , alive , all there , apt , astute , brainy * , bright , brilliant , calculating , capable , clever , comprehending , creative , deep * , discerning , enlightened , exceptional , highbrow * , imaginative , ingenious , instructed , inventive , keen , knowing , knowledgeable , original , penetrating , perceptive , perspicacious , profound , quick , quick-witted , rational , ready , reasonable , resourceful , responsible , sage , sharp , smart , thinking , together * , understanding , well-informed , whiz * , wise , witty , intellectual , sharp-witted , consequent , cognizant , logical , sensible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ