-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 9: Dòng 9: ::[[a]] [[plea]] [[of]] [[guilty]]/[[no]] [[guilty]]::[[a]] [[plea]] [[of]] [[guilty]]/[[no]] [[guilty]]::biện hộ cho sự có tội/ vô tội::biện hộ cho sự có tội/ vô tội- + ::[[Plea]] [[of]] [[guilty]]+ :: sự nhận tội=====Lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ==========Lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ=====::[[a]] [[plea]] [[for]] [[mercy]]::[[a]] [[plea]] [[for]] [[mercy]]Dòng 27: Dòng 28: =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa==========sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====- ====Pháp lý=====- - Plea of guilty: nhận tội==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appeal , application , entreaty , imploration , imprecation , intercession , orison , overture , petition , prayer , round robin , solicitation , suit , supplication , action , alibi , allegation , apology , argument , cause , claim , cop-out , explanation , extenuation , fish tale , justification , mitigation , out , palliation , pleading , pretext , rationalization , right , song and dance * , story , vindication , whitewash * , advocation , blandishment , contention , defense , excuse , request , solicit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ