-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường vòng
Giải thích EN: Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..
Giải thích VN: Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay vì chảy qua chúng.
nhánh
- bypass air
- không khí qua nhánh phụ
- bypass circuit
- sơ đồ bypas [nhánh phụ]
- bypass circuit
- sơ đồ nhánh phụ
- bypass cock
- van nhánh điều chỉnh
- bypass duct system
- hệ thống nhánh phụ
- bypass factor
- hệ số qua nhánh phụ
- bypass injection
- phun cấp theo nhánh phụ
- bypass valve
- van nhánh
- bypass valve
- van nhánh phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blink at , burke , circumnavigate , circumvent , depart from , detour , deviate from , finesse , get around , go around , go around the barn , ignore , let go , neglect , omit , outflank , pass around , sidestep , skirt , take back road , wink at , dodge , duck , elude , escape , eschew , evade , shun , avoid , miss , short-circuit , shunt , skip
noun
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ