-
Thông dụng
Cách viết khác uttermost
Tính từ
Lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột bậc, cực điểm
- utmost limits
- giới hạn cuối cùng
- of the utmost importance
- hết sức quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , all-out * , chief , complete , entire , exhaustive , farthest , final , full , furthermost , greatest , highest , last , last straw * , maximal , most , most distant , outermost , out of bounds , outside , paramount , plenary , preeminent , remotest , sheer , supreme , thorough , thoroughgoing , too much * , too-too , top , topmost , total , ultimate , ultra * , unconditional , undiminished , unlimited , unmitigated , unqualified , unreserved , uttermost , whole , worst case , farthermost , furthest , outmost , extreme , transcendent , unsurpassable , best , farthest out , maximum , nth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ