• Revision as of 11:04, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
    Sự lắp ráp
    ( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
    ( số nhiều) máy móc

    Tính từ

    Thích hợp, phù hợp
    Phải, đúng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ống nối

    Cơ - Điện tử

    Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa

    Cơ khí & công trình

    khít khao
    sự vừa vặn

    Toán & tin

    sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm
    curve fitting
    vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm
    leasr square fitting
    san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất

    Điện lạnh

    sự chỉnh khớp
    sự làm khớp

    Kỹ thuật chung

    bộ phận nối
    branch fitting
    bộ phận nối ống nhánh
    capillary fitting
    bộ phận nối mao dẫn
    khớp nối ống
    oil tube fitting
    khớp nối ống dẫn dầu
    khuỷu ống
    screw fitting
    khuỷu ống có ren vít
    tapped fitting
    khuỷu ống có ren vít
    tapped fitting
    khuỷu ống nối ra
    threaded fitting
    khuỷu ống có ren
    y-branch fitting
    khuỷu ống, chạc ba
    đầu nối ống
    làm cho khớp
    lắp ráp
    mối nối
    ống nối
    sự điều chỉnh
    curve fitting
    sự điều chỉnh đường cong
    heat shrink fitting
    sự điều chỉnh co vì nhiệt
    plain fitting
    sự điều chỉnh trơn
    screw fitting
    sự điều chỉnh bắt vít
    sự làm khít
    sự lắp
    sự lắp ráp
    sự thích hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X