-
Thông dụng
Định ngữ
Tốt; quan trọng; hạng nhất
- banner year
- năm kỷ lục
- to carry the banner
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
- to follow (join) the banner of...
- đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
- to unfurl one's banner
- tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exceptional , foremost , leading , outstanding , red-letter , ace , blue-ribbon , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific , tiptop , top
noun
- banderole , burgee , colors , emblem , ensign , gonfalon , heading , headline , pennant , pennon , standard , streamer , advertisement , burst page , banneret , color , jack , oriflamme , badge , bunting , exemplary , flag , foremost , labrum , leading , legend , motto , oriflame , pavilion , profitable , salient , signal , surpassing , symbol , vexillum
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ