• Revision as of 15:50, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /wɔtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)
    a pocket-watch
    đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quít
    a wrist-watch
    đồng hồ đeo tay

    Danh từ

    Sự canh gác, sự canh phòng
    to keep a close (good) watch over
    canh phòng nghiêm ngặt
    Người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
    Phiên trực, ca trực, thời gian trực (của đoàn thủy thủ)
    the middle watch
    phiên trực nửa đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)
    the dog watches
    các phiên trực hai giờ (từ 4 đến 6 giờ chiều, từ 6 đến 8 giờ tối)
    Tổ trực (trên tàu thuỷ)
    ( theỵwatch) đội tuần phòng (nhóm người được thuê để đi tuần qua các phố)
    ( theỵwatch) người (nhóm người..) được thuê để theo dõi ai/cái gì
    the police put a watch on the suspect's house
    cảnh sát cử người theo dõi ngôi nhà của kẻ bị tình nghi
    ( (thường) số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự thức đêm; thời gian thức tỉnh trong đêm
    in the long watches of the night
    những thời gian dài thao thức trong đêm

    Nội động từ

    Thức canh, gác đêm
    (từ cổ, nghĩa cổ) thức canh
    to watch all night at the beside of a sick child
    thức canh suốt đêm bên giừơng một đứa trẻ ốm
    ( + over) canh gác, bảo vệ, trông coi
    he felt that God was watching over him
    nó cảm thấy Chúa đang che chở cho nó
    ( + for) chăm chú chờ đợi cái gì
    You'll have to watch for the right moment
    Anh sẽ phải chờ đúng lúc mới được

    Ngoại động từ

    Canh gác, bảo vệ, trông coi
    to watch the clothes
    trông coi quần áo
    Nhìn, theo dõi, quan sát, rình
    to watch a mouse
    rình một con chuột
    the suspect is watch by the police
    kẻ tình nghi bị công an theo dõi
    to watch the others play
    nhìn những người khác chơi

    Xem ( tivi, thể thao..) để giải trí

    the match was watch by over twenty thousand people
    hơn hai mươi ngàn người xem trận đấu
    Chờ
    to watch one's opportunity
    chờ cơ hội
    to watch one's time
    chời thời
    (thông tục) giữ gìn, thận trọng về ( ai/cái gì; nhất là để kiểm soát anh ta/cái đó)
    to watch one's language
    giữ gìn lời nói
    watch yourself!
    hãy cẩn thận cái mồm!

    Cấu trúc từ

    to be on the watch
    canh phòng, canh gác
    Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
    keep watch (for somebody/something)
    canh phòng ai/cái gì
    on watch
    đang phiên trực
    to watch after
    nhìn theo, theo dõi
    to watch for
    chờ, rình
    to watch for the opportunity to occur
    chờ cơ hội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
    to watch for the symptoms of measles
    quan sát triệu chứng của bệnh sởi
    to watch out
    đề phòng, chú ý, coi chừng
    to watch over
    trông nom, canh gác
    to make someone watch his step
    bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
    to watch one's step
    đi thận trọng (cho khỏi ngã)
    Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
    to watch it
    (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
    to watch the clock
    (thông tục) canh chừng cho hết giờ
    to watch this space
    (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
    to watch the time
    Xem giờ
    to watch the world go by
    nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh

    hình thái từ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng hồ đeo tay
    phiên trực
    tổ trực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thời kế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Observe, regard, look at, gaze at or on, take in,contemplate: Daniel loves to watch the bears at the zoo.
    Look after, tend, mind, keep an eye on, watch over, mind, guard,care for, take care of, safeguard, protect, shield, keep safe,supervise, superintend; chaperon, accompany, attend; Colloqbabysit (for), sit (with): Could you please watch Suzie while Igo shopping?
    Observe, note, notice, make or take note of,see, pay attention (to), attend (to), follow, (take) heed (of),examine, inspect, scrutinize, pore over; eye, peer at; ogle,make eyes at: Watch the way I bone this fish. Ted enjoyswatching the girls going by. 4 Often, watch (out) for. look for,be on the watch or lookout or alert or qui vive (for), guard(against), keep an eye open (for), be watchful (for), note, takenote or notice of, be vigilant (for or of), keep (one's) eyesopen (for), keep a (sharp) lookout (for), be prepared or readyfor, be careful of, anticipate, await, wait (for), look for,Colloq keep (one's) eyes peeled or skinned (for), keep a weathereye open (for): We were watching for irregularities in the testresults. Watch where you're going! Watch out for that last step!
    N.
    Vigil, surveillance, observation, lookout: Our six-hourwatch was rewarded by the appearance of a yellow-belliedsapsucker. 6 clock, timepiece, pocket watch, wrist-watch;chronometer: I always set my watch by the GMT time signal onthe radio.
    Sentry, sentinel, guard, watchman: The midnightwatch just returned from his rounds.
    On the watch (for). onthe alert (for), on the lookout (for), on (one's) guard (for),on the qui vive (for), alert (for or to), awake (to), observant(of), watchful (of), cautious (of), wary (of), vigilant,circumspect: We remained on the watch for the slightestmovement in the bushes.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. keep the eyes fixed on; look atattentively.
    Tr. a keep under observation; followobservantly. b monitor or consider carefully; pay attention to(have to watch my weight; watched their progress with interest).3 intr. (often foll. by for) be in an alert state; be vigilant;take heed (watch for the holes in the road; watch for anopportunity).
    Intr. (foll. by over) look after; take care of.5 intr. archaic remain awake for devotions etc.
    N.
    Asmall portable timepiece for carrying on ones person.
    Astate of alert or constant observation or attention.
    Naut. aa four-hour spell of duty. b (in full starboard or port watch)each of the halves, divided according to the position of thebunks, into which a ships crew is divided to take alternatewatches.
    Hist. a watchman or group of watchmen, esp.patrolling the streets at night.
    A former division of thenight.
    A period of wakefulness at night.
    Hist. irregularHighland troops in the 18th c.
    Asimilar disc used in a laboratory etc. to hold material for usein experiments. watching brief see BRIEF. watch it (oroneself) colloq. be careful. watch-night 1 the last night ofthe year.
    A religious service held on this night. watch out1 (often foll. by for) be on ones guard.
    As a warning ofimmediate danger. watch-spring the mainspring of a watch.watch ones step proceed cautiously. watch-strap esp. Brit. astrap for fastening a watch on the wrist. watch-tower a towerfrom which observation can be kept.
    Watchable adj. watchern. (also in comb.). [OE w‘cce (n.), rel. to WAKE(1)]

    Tham khảo chung

    • watch : National Weather Service
    • watch : amsglossary
    • watch : Corporateinformation
    • watch : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X