-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khung
- cable rack
- khung cáp
- equipment rack
- khung thiết bị
- rack configuration list
- danh sách cấu hình khung
- rack-mount
- được lắp khung
- roof rack
- khung nóc
- supporting rack
- khung đỡ
giá
Giải thích EN: Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include: a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.
Giải thích VN: Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Framework, frame, trestle, holder, support; stand,scaffold, scaffolding, structure, hat-rack, hatstand, coat-rack,Technical stretcher, tenter, US hat-tree: The fish are hung outon long racks in the sun to dry. Please take your luggage offthe seat and put it on the overhead rack. 2 suffering, torment,torture, agony, anguish, pain, misery, distress, affliction,scourge, adversity: Only those who have experienced it can knowthe severe rack of gout.
Distress, torment, torture, agonize, oppress, pain,persecute, anguish, beleaguer, plague, harass, harrow, hurt:Gruber was racked by the feeling that he had been responsiblefor the road accident. Quentin has been racked by the pain ofarthritis for ten years. 4 beat, strain, wrench, tear at, lash(at), batter, shake, damage: Winds of hurricane force rackedvillages along the coast last night.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ