-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sừng
Giải thích EN: Any of various structures or devices suggestive of an animal's horn..
Giải thích VN: Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động vật.
- anterior horn
- sừng trước của tủy sống
- arcing horn
- sừng phóng điện
- coccygeal horn
- sừng xương cụt
- electromagnetic horn
- ăng ten hình sừng
- horn antenna
- ăng ten hình sừng
- horn gap
- khe phóng điện kiểu sừng
- horn gap
- khe phóng điện sừng
- horn gap
- sừng chống sét
- horn radiator
- ăng ten hình sừng
- horn-like blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- pole horn
- sừng cực
- pole horn
- sừng cực từ
Oxford
A a hard permanent outgrowth, often curved andpointed, on the head of cattle, rhinoceroses, giraffes, andother esp. hoofed mammals, found singly, in pairs, or one infront of another. b the structure of a horn, consisting of acore of bone encased in keratinized skin.
Each of twodeciduous branched appendages on the head of (esp. male) deer.3 a hornlike projection on the head of other animals, e.g. asnail's tentacle, the crest of a horned owl, etc.
Mus. a = French horn. b a windinstrument played by lip vibration, orig. made of horn, now usu.of brass. c a horn player.
Interfere. horn of plenty a cornucopia.horn-rimmed (esp. of spectacles) having rims made of horn or asubstance resembling it. on the horns of a dilemma faced with adecision involving equally unfavourable alternatives.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ