-
Thông dụng
Danh từ
Sự tăng, sự tăng thêm
- an increase in population
- sự tăng số dân
- on the increase
- đang tăng lên, ngày càng tăng
Động từ
Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
- to increase speed
- tăng tốc độ
- the population increases
- số dân tăng lên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gia tăng
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- increase in contrast
- sự gia tăng độ tương phản
- increase of resistance
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- temperature increase
- gia tăng nhiệt độ
tăng
- Bus Address Increase Inhibit (BAII)
- Cấm tăng địa chỉ Bus
- capital increase
- tăng vốn
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- Decrease or Increase of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- gradual stress increase
- sự ứng suất tăng dần
- increase in contrast
- sự gia tăng độ tương phản
- increase in price
- sự tăng giá
- increase in speed, acceleration
- tăng tốc
- Increase Indent
- tăng thụt dòng
- increase of resistance
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- increase of tidal action
- sự tăng tác dụng của triều
- Increase or Decrease of Costs
- tăng hoặc giảm chi phí
- increase paragraph spacing
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- increase speed
- tăng tốc
- linear increase
- tăng tuyến tính
- load increase
- tăng tải
- mechanical population increase
- mức tăng dân số cơ học
- natural population increase
- mức tăng dân số tự nhiên
- no increase in contract price
- không được tăng giá hợp đồng
- point of increase
- điểm tăng
- population increase
- mức tăng dân số
- programme increase
- sự gia tăng chương trình
- temperature increase
- gia tăng nhiệt độ
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
- volume increase
- sự tăng thể tích
Kinh tế
tăng gia
- hidden price increase
- sự tăng giá biến tướng
- hidden price increase
- sự tăng giá ngầm
- increase in price
- sự tăng giá
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- increase in value
- sự tăng giá trị (tài sản...)
- increase of capital
- sự tăng gia tư bản
- increase of production and practise
- tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm
- price increase
- sự tăng giá
- production increase
- tăng gia sản xuất
- property increase tax
- thuế tăng gia tài sản
- punitive price increase
- tăng giá để trừng phạt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Grow, swell, enlarge, dilate, wax, expand, extend,distend, inflate, augment, snowball, enhance, heighten, raise,develop, multiply, burgeon or bourgeon, flourish, proliferate,spread, broaden, widen, lengthen: Since you left, my work hasincreased threefold.
Prolong, advance, further, improve,better, strengthen: The more lottery tickets you buy, the moreyou increase your chances of winning.
Growth, enlargement, expansion, extension, augmentation,enhancement, development, multiplication, proliferation, spread:The increase in scientific knowledge has been phenomenal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ