-
Thông dụng
Danh từ
- Eagle, hero in his element
- Warrant, testimonial, evidence, proof
- Diploma, certificate, license
- Bằng cao đẳng - Mỹ - Associates Degrees (Mỹ - Associates Degrees. Cụ thể: http://goo.gl/WUNDC)
- Bằng cử nhân - Bachelor's degree (B.S. Bachelor of Science, B.A. Bachelor of Arts)
- Bằng thạc sĩ - Master's degree (M.S., M.A.)
- Bằng tiến sĩ - Doctorate (Ph.D - Doctor of Philosophy)
Xếp loại các loại bằng
- Đối với kết quả học tập, bậc cao đẳng, đại học đã được quy định như sau (tính đến thời điểm 2008): A (8,5 - 10) Giỏi – Excellent B (7,0 - 8,4) Khá – Good C (5,5 - 6,9) Trung bình – Average D (4,0 - 5,4) Trung bình yếu – Below Average F (dưới 4,0) Poor/ Weak A: Trong khi đó hạng tốt nghiệp được quy định như sau: HẠNG TỐT NGHIỆP a) Loại xuất sắc – High Distinction b) Loại giỏi – Distinction c) Loại khá – Credit d) Loại trung bình – Pass (Trung bình khá – Strong Pass
- Thêm bàn luận về xếp loại tốt nghiệp tại http://goo.gl/6nlij
Tính từ
Equal, same, as...as
- to bằng nhau
- equally big
- một người bằng tuổi anh ta
- a man as old as he, a man the same age as he
- một đồng bằng mười hào
- one dong is equal to ten hao
- khoẻ không ai bằng
- to be of unequalled strength
- không làm cỏ thì bón phân cũng bằng thừa
- without weeding, manuring is just lost labour
- bằng chị bằng em
- to be on equal footing with one's mates
- bằng chân như vại bình chân như vại
- to remain unconcerned (while others are in distress)
- đạp bằng
- to level flat (all obstacles)
- luật bằng trắc
- prosody based on accented and unaccented syllables
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
