• /´hauziη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ăn chốn ở (nói chung)
    the housing problem
    vấn đề nhà ở
    poor housing conditions
    điều kiện nhà ở tồi tàn
    housing policy
    chính sách nhà ở
    Vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
    Vỏ bọc (máy móc)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà ở

    Cơ - Điện tử

    Hình:Housing.jpg

    Thân, hộp, bệ, vỏ, hố, lỗ, rãnh

    Toán & tin

    tủ máy

    Điện

    hộp chứa
    nơi cất đặt

    Kỹ thuật chung

    cácte
    bell housing
    cácte bánh đà
    clutch housing
    cácte bánh đà
    clutch housing pan
    cácte che đậy bộ ly hợp
    rear axle housing
    cácte cầu sau
    rear axle housing
    cácte cầu sau (hệ truyền động)
    hốc
    hõm
    hòm khuôn
    hộp
    hộp đựng
    hộp vỏ
    khe
    khoang
    khung
    recess for housing and frames
    hốc khung tỳ của vỏ van kim (đập van kim)
    khuôn
    ngăn
    mechanism housing
    ngăn cơ khí
    đường rãnh
    nhà ở
    lồng
    giá đỡ
    máng
    housing pan
    máng vỏ bọc
    rãnh
    sự ở
    thùng máy
    tủ
    vỏ bao
    vỏ bọc

    Giải thích EN: A protective or supportive container or covering for a machine or instrument.

    Giải thích VN: Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết bị.

    vỏ
    vỏ hộp
    vỏ máy

    Kinh tế

    nhà đất
    nhà ở cấp cho công chúng
    sự cho vào kho
    sự cung cấp nhà ở

    Địa chất

    nhà ở (nói chung), vỏ, bao, cái chụp, lều phủ (máy móc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X