-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of miscibility (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hòa trộn===== =====độ hỗn hợp=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coordinate graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa tọa độ===== == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ thị ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Commercial art (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngành đồ hoạ phục vụ thương nghiệp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ h...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Passive graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa thụ động=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) CGG (computer-generated graphics) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa tạo bằng máy tính=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ether solubility (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hòa tan trong ete=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Restricted solubility (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hòa tan hạn chế=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dissolubility (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính hoà tan được; độ hoà tan===== =====Tính rã ra được===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa ch...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Reprographics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa sao chép===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chụp lại===== ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Actinism (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Analytical graphics (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân tích===== ::analytical graphics program ::chương trình đồ họa phân tích ::[...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Window hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cửa sổ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Screen door hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cửa chắn=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hook (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái móc, cái mác===== =====Bản lề cửa===== =====(từ lóng) cái neo===== =====Lưỡi câu ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Door-hinge (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản lề cửa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cửa===== == Tham khảo ch...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gate hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cổng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Spring hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề có lò xo===== =====bản lề gip===== =====bản lề lò xo===== == Tham khảo chung == *[http://usas...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pivot hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề có khớp xoay===== =====chất quay (bản lề cửa sổ)===== =====khớp ổ đứng===== =====khớp...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Counter-flap hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề có cữ chặn=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) T-hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề granat chéo===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề chữ T====...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tee hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề hình chữ T===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Bản lề chữ T===...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cross-garnet hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề Cranat chéo===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề chữ T====...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) H hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề chữ H===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose-pin hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề chốt lỏng===== =====bản lề trục lỏng=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fixed pin butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề dẹt chốt cố định===== =====bản lề dẹt có trục cố định===== =====bản lề dẹt trụ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fast-pin hinge (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề chốt cố định=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fast-joint butt (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề chốt cố định=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pin joint (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chỗ nối bản lề===== =====ghép có ghim===== =====nút liên kết bulong===== == Từ điển Xây dựng== =...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Flush hinge (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề chìm===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cut-in hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khớp chìm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề chìm=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Blind hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề kín===== =====bản lề ngầm===== =====khớp chìm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Final destination (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đến cuối cùng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sweep account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chuyển đi mỗi ngày===== =====tài khoản chuyển gửi===== == Tham khảo chung == *[http://usase...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Black-nosed dace (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đác mõm đen=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Export certification (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng nhận xuất khẩu===== =====giấy chứng xuất khẩu===== == Tham khảo chung == *[http://usasea...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Point of destination (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đến===== =====nơi đến===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=point%2...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Water extraction (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết bằng nước===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wate...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Endorsement commission (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục ký hậu=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ether extraction (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết bằng ete=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Certificate of disinfection (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng nhận vô trùng===== =====giấy chứng vô trùng===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlo...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ref bellied dace (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đác bụng đỏ=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Daily interest in arrears (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi còn thiếu mỗi ngày=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unilateral transfer account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chuyển chi đơn phương=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Commission received in advance (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục đã thu trước===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3A...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Nostrum account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chúng tôi=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Point of arrival (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đến===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&que...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dace (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá đác (họ cá chép)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đác===== ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Terminal account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chung kết===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Send off (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi đi (một bức thư..)===== =====gởi đi (một bức thư...)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearc...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Washed fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã rửa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&que...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transfer charges (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chuyển nhượng===== =====sang tên chứng khoán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch....)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of frame signal (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khóa của mành=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of lock (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khóa===== =====sự mở phá khóa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/se...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Acalculia (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khả năng tính toán=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Aglutition (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khả năng nuốt=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hearing disability (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khả năng nghe===== =====sự loạn thính lực===== =====sự mất thính giác===== == Tham k...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Black out (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất hình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất liên...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Multiplexing loss (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ghép kênh=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anaphrodisia (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng không có tình dục===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất dục tình, giảm d...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Data loss (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất dữ liệu===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=data%20lo...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Delitescence (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất đ...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Breathing loss (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do xả khí=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Spillover loss (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do tràn đầy=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ground loss (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do mặt đất=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coupling loss (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tổn thất do nối kết===== == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự m...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Radiation losses (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do bức xạ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.g...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Disorientation (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Sự đặt hướng sai (...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss around a comer (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chung quanh góc=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Functional hearing loss (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chức năng thính giác=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of significance (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chữ số có nghĩa===== =====sự mất trọng số===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cycle loss (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chu kỳ=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Analytical graphic (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân tích=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Analysis graphics (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân tích=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) High-resolution graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân giải cao=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Colour graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Continental quilt (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mật tiếp=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Portable Network Graphics (PNG) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng xách tay=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Portable network graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng khả chuyển=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) PNG (portable network graphics) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng khả chuyển=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coded graphics (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mã hóa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Character graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ký tự===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kí tự===== == T...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wire frame graphics (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa khung dây=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Non-coded graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa không mã hóa=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Space graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa không gian===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Terminate graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kết thúc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Local bus graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kênh nội bộ===== =====video kênh nội bộ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vector graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa vectơ===== ::use vector graphics ::dùng đồ họa vectơ == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩ...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Picture graphics (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa hình===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Presentation graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa giới thiệu===== ::presentation graphics program ::chương trình đồ họa giới thiệu ==...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Business graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa giao dịch===== ::business graphics utility ::tiện ích đồ họa giao dịch =====đồ họa...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Data graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa dữ liệu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Casement hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh cửa===== =====bản lề khung cửa sổ=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap and gutgeon hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm có chốt trục=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap and gudgeon hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm có chốt trục=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm===== =====bản lề cánh dài===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ng...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butterfly hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề bướm===== =====bản lề cánh bướm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lệ bàn đối đầu===== =====bản lề dẹt cỡ nhỏ===== =====bản ghép hàn đối dầu=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề bản===== =====bản lề tấm===== =====khớp lá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tee hinge (T-hinge) (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề ba chạc===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Bản lề chữ T=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose pin butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề [cửa lớn, cửa hội trường]===== =====bản lề tháo được=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plasterers hawk (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lê (vữa)===== =====bàn talôt=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Furniture hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (đồ gỗ)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge strap (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (cửa)=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Turning joint (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====liên kết khớp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====liê...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây (da, lụa, vải...); đai; quai===== ::a watch strap ::dây đồng hồ =====Dải v...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shed (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc===== ::a tool-shed ::nhà kho dụng cụ...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Piano hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề ngang===== =====khớp kiểu piano===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Link joint (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====khớp nối bản lề===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?aff...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Link (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mắt xích, vòng xích, khâu xích===== =====Mắt dây đạc ( = 0, 20 m)===== =====( số nhiều)...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Knuckle (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khớp đốt ngón tay===== =====Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)===== =====(kỹ thu...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Joint (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ nối, mối nối, đầu nối===== =====(giải phẫu) khớp (xương)===== ::out of [...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sorted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã phân cấp===== =====cá đã phân loại===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affilia...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tax-deductible interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế===== ''Giải thích VN'': 1. Số chi trả lãi trên tiền vay thế ch...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Order point (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đặt hàng tiếp===== =====ngưỡng đặt hàng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Frying (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiên===== =====sự rán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Assignment charge (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chuyển nhượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Recorded delivery (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thư bảo đảm===== ::send a letter by recorded delivery ::gửi một lá thư bảo đảm == Từ điể...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Common account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chung===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Scores point (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đánh giá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fixed interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi cố định===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Appropriation of labour power (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm hữu sức lao động===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=appropria...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transmission commission (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chuyển giao=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) By registration (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bảo đảm=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gutted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm ruột===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unearned discount (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drawn fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm ruột===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Interest for delay (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi chậm trả===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Holding-over (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm hữu sau khi mãn hạn===== =====sự ở lì===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sending by rail (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bằng đường xe lửa===== =====gởi bằng đường xe lửa===== == Tham khảo chung == *[http://usasear...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Outstanding account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa thanh toán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproj...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shipping commission (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chất hàng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Osteohalisteresis (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chất khoáng xương=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Out-of-balance force (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Out balance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lack of equilibrium (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự thiếu cân bằng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằn...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Disturbance (of equilibrium) (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bathyanesthesia (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cảm giác sâu=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sensory deprivation (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cảm giác=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mud loss (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất bùn khoan===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anaplasia (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh học) sự không phân hoá===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất biệt hóa, thoái h...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Humidity loss by sublimation (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ẩm do thăng hoa=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Specific loading (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mang tải đặc trưng===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tải riêng (...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) External load carrying (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mang tải chất ngoài=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Radiation association (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên hợp bức xạ=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Combining (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên hợp===== =====tổ hợp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.n...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Financial implication (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên can tà chính=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Saccadic movement (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liếc nhanh (khi đọc)=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Climbing (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự leo trèo===== ::climbing-frame ::khung chơi leo trèo của trẻ em == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa ch...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Longitudinal deviation (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệnh dọc=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tape skew (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệnh băng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệch của băng=====...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shield assembly (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cửa chắn=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Line graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa dòng===== =====đồ họa đường nét===== =====đồ họa tọa độ===== == Tham khảo chung == ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Monochrome graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa đơn sắc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Object-oriented graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa đối tượng===== =====đồ họa hướng đối tượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasea...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dot graphics (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa điểm===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hewlett-Packard Graphics (HPG) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa của Hewlett Packard=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Turtle graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa con rùa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) All points addressable graphics (APA graphics) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có thể lập địa chỉ mọi điểm=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) High Resolution Graphics (HRG) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có độ phân giải cao===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affili...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Structured graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có cấu trúc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Computer-assisted graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa bằng máy tính===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Raster graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa bằng mành quét===== ''Giải thích VN'': Sự hiển thị các hình đồ họa bằng một tập hợ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Three-dimensional graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ba chiều===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit-mapped graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ánh xạ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit map graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ánh xạ bit===== =====đồ họa sơ đồ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Image graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa hình ảnh===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa (của) ảnh====...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Curtain graphics (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa (cho) màn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graphics (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép đồ hoạ; phép hoạ hình===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tranh đồ họa===== == ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graphic (a-no) (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Camshaft clearance (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở trục cam=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Clearance or sliding fit (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở phù hợp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinged (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có bản lề (cửa...)===== =====Có khớp nối===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge joint (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khớp nối giữa hai xương (thí dụ khủyu tay) chỉ có thể chuyển động một hướng===== == Từ điển Toán & t...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản lề (cửa...)===== =====Khớp nối===== =====Miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dá...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Garnet hinge (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====bản lề cửa=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fulcrum (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums=== =====Điểm tựa (đòn bẫy)===== =====Phương ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Axis of revolution (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trục xoay vòng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề=====...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Articulation (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) khớp===== =====Sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau===== =====Cách ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Retail (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bán lẻ, việc bán lẻ===== ::retail price ::giá bán lẻ ::retail trading ::v...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pavement slab (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lát đường=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rock-over table (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lật được (máy làm khuôn)=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Programming staff (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban lập trình===== =====nhóm lập trình===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhân...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Assembly table (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắp ráp=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tuberculid (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban lao=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Runner of pan mill (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lăn của máy xay===== =====trục lăn của máy xay===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Roller table (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====con lăn cân bằng (đồng hồ)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate spanning in one direction (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm việc trên một phương=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate spanning in two direction (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm việc trên hai phương=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Carpenter's bench (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc thợ mộc===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn thợ mộc=...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Work bench (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc của thợ===== =====ghế dài thợ nguội===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinfo...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unsettled account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa quyết toán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apr...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Variable-rate interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi biến đổi=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Eviscerated fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm bột=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Undivided account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa phân chia===== ''Giải thích VN'': Xem Eastern Account. == Tham khảo chung == *[http://usasearch...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rating points (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đánh giá===== ::gross rating points ::các điểm đánh giá tổng thể == Tham khảo chung ==...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) General average deposit (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ tổn thất chung===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Appropriation of labour time (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm dụng thời gian lao động=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Double T-account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chữ T hai lần=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butchered fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã cắt khúc=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Prior import deposit (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Direct consignment (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán trực tiếp=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Isoelectric point (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điểm đẳng điện===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đẳng điện===== == Tham kh...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Detinue (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)===== ::an action of detinue ::sự kiện...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) T-accounts (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Tài khoản chữ T===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unguted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá còn nguyên ruột=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Auxiliary expenses (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Consignment of goods (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán hàng hóa=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Population center (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm dân cư===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Spawner female (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có trứng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Surplus appropriation (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia tiền lời===== =====sự chia lời=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Felt mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có phớt===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Expansion fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có nong rộng===== ''Giải thích EN'': A drive or force fit obtained [[...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Timbering assembly (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cố định===== =====sự lắp gia cố=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Close fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cố định=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Foot mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có chân===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apr...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heuristic programming (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương trình ơristic=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Block programming (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương trình khối===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Program creation (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tạo chương trình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Chaining of Rus (chaining of request/response units) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Color cycling (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chu kỳ màu===== =====sự xoay vòm màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affil...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Studding (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khung gỗ (của vách nhà)===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chốt===== ...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Selective assembly (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chọn=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Recessed mounting (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chìm=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Post indexing (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chỉ số sau===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Compentition of catalog (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập catalô===== =====sự lập danh mục=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sanding-up (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp cát=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Driving fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp căng===== =====sự lắp găng===== =====sự lắp tức===== == Tham khảo chung == *[htt...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drive fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp căng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Balanced erection by overhang (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cân bằng kiểu côngxon===== =====sự lắp cân bằng kiểu treo=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Private branch exchange (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp các máy phụ===== =====tổng đài nhánh nội bộ===== =====tổng đài nhánh tư n...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Brake clearance (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở phanh=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butt gap (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở mặt bên===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transadmittance (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hỗ dẫn nạp===== =====tổng dẫn tương hỗ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Conversion kit (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hỗ dẫn đổi tần===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Maximum clearance (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cực đại===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tolerance clearance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cho phép===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Allowable clearance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cho phép===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Leak detection (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự dò lỗ rò===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dò hở===== =====s...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coordinatograph (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình tọa độ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Alternating graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình thay phiên===== =====đồ thị thay phiên===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?af...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Arithmograph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình số học===== =====đồ trình số học===== =====sơ đồ số học=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Planar graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình phẳng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Nonoriented graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không có hưóng===== =====đồ thị không có hướng===== =====đồ thị vô hưóng===== == T...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Nondirected graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không có hưóng===== =====đồ thị không có hướng===== =====đồ thị vô hưóng===== == T...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Acyclic graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không chu trình===== =====đồ thị không chu trình===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.g...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Block graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình khối===== =====đồ họa khối===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nw...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Object-oriented graphic (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình hướng đối tượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Complete graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình đầy đủ===== =====giản đồ đầy đủ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Isotype (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình dạng vẽ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Directed graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình có hướng===== =====đồ thị định hướng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chu...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ