-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 67: Dòng 67: == Y học==== Y học=======tính từ gần kề, kế liền, sát ngay==========tính từ gần kề, kế liền, sát ngay=====+ ==Kỹ thuật chung==+ ===Địa chất===+ =====lân cận, kề (bên), có liên quan=====Dòng 77: Dòng 80: =====adjective==========adjective=====:[[apart]] , [[away]] , [[detached]] , [[disconnected]] , [[distant]] , [[far]] , [[faraway]] , [[nonadjacent]] , [[remote]] , [[separate]]:[[apart]] , [[away]] , [[detached]] , [[disconnected]] , [[distant]] , [[far]] , [[faraway]] , [[nonadjacent]] , [[remote]] , [[separate]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Địa chất]]08:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adjoining , alongside , beside , bordering , close , close by , contiguous , near , neighboring , next door , touching , immediate , nearby , nigh , proximate , conterminous , next , abutting , against , coterminous , intermediate , juxtaposed , juxtapositional , meeting , satellite , tangent
Từ trái nghĩa
adjective
- apart , away , detached , disconnected , distant , far , faraway , nonadjacent , remote , separate
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Y học | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ