-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự tổ hợp, tổ máy, hệ thống thiết bị, hợp thành=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cốt liệu bê tông==========cốt liệu bê tông=====Dòng 231: Dòng 234: =====Aggregation n. aggregative adj. [L aggregare aggregat- herdtogether (as AD-, grex gregis flock)]==========Aggregation n. aggregative adj. [L aggregare aggregat- herdtogether (as AD-, grex gregis flock)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:47, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Kỹ thuật chung
cấp phối
- aggregate gradation
- cấp phối cốt liệu
- aggregate road
- đường cấp phối
- grade aggregate
- cấp phối đá
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối chặt
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối đá dăm
Kinh tế
tổng
- aggregate adjustment
- phương án điều chỉnh tổng hợp
- aggregate amount of letter of credit
- tổng hạn ngạch thư tín dụng,
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- aggregate analysis
- phân tích tổng hợp
- aggregate analysis
- sự phân tích tổng hợp
- aggregate balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hợp nhất
- aggregate cost of coverage
- tổng giá trị nhận bảo hiểm
- aggregate demand
- tổng cầu
- aggregate demand
- tổng mức cầu
- aggregate demand
- tổng nhu cầu
- aggregate discount
- chiết khấu tổng hợp
- aggregate exercise price
- tổng giá thực thi
- aggregate expenditure schedule
- danh mục tổng chi tiêu
- aggregate fund in-flow out-flow
- tổng luồng vốn chảy vào và chảy ra
- aggregate limit
- tổng giới hạn
- aggregate limit
- tổng hạn ngạch (của quota)
- aggregate monetary demand
- tổng cầu tiền tệ
- aggregate output
- tổng sản lượng
- aggregate production function
- hàm tổng sản lượng
- aggregate production function
- hàm tổng sản xuất
- aggregate rebate
- tổng số bớt giá
- aggregate rebates
- tổng số bớt giá
- aggregate risk
- rủi ro tổng hợp
- aggregate supply
- tổng cung
- aggregate supply
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
- aggregate supply
- tổng mức cung
- aggregate supply price
- tổng chi phí sản xuất
- aggregate taxable value
- tổng giá trị phải chịu thuế
- aggregate value
- giá trị tổng hợp
- aggregate value
- tổng giá trị
- aggregate yield
- tổng sản lượng
- tax on aggregate
- thuế thu nhập tổng hợp
tác giả
NASG, khong biet, Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Trang , ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ