• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:04, ngày 6 tháng 6 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::kính phục ai
    ::kính phục ai
    ::[[to]] [[keep]] ([[hold]]) [[somebody]] [[in]] [[awe]]
    ::[[to]] [[keep]] ([[hold]]) [[somebody]] [[in]] [[awe]]
    -
    ::làm cho ai kính sợ
    +
    ::làm cho ai kính nể
    ::[[to]] [[be]] [[struck]] [[with]] [[awe]]
    ::[[to]] [[be]] [[struck]] [[with]] [[awe]]
    -
    ::sợ hãi
    +
    ::kính phục
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Làm sợ hãi, làm kính sợ=====
    +
    =====Làm kính nể, làm kính phục=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /ɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kính nể, kính phục
    to stand in awe of somebody
    kính phục ai
    to keep (hold) somebody in awe
    làm cho ai kính nể
    to be struck with awe
    kính phục

    Ngoại động từ

    Làm kính nể, làm kính phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X