• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'bænə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'bænə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 31: Dòng 29:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====tựa đề lớn=====
    +
    =====tựa đề lớn=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====biểu ngữ=====
    +
    =====biểu ngữ=====
    -
    =====cờ hiệu=====
    +
    =====cờ hiệu=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
     
    -
    =====băng quảng cáo=====
    +
     
     +
    =====băng quảng cáo=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=banner banner] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=banner banner] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Standard, flag, pennant, ensign, burgee, gonfalon, pennon,streamer, banderole; symbol: The flag of the United States iscalled the star-spangled banner. He is seeking election underthe banner of the Tories.=====
    +
    :[[exceptional]] , [[foremost]] , [[leading]] , [[outstanding]] , [[red-letter]] , [[ace]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[capital]] , [[champion]] , [[fine]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[prime]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[banderole]] , [[burgee]] , [[colors]] , [[emblem]] , [[ensign]] , [[gonfalon]] , [[heading]] , [[headline]] , [[pennant]] , [[pennon]] , [[standard]] , [[streamer]] , [[advertisement]] , [[burst page]] , [[banneret]] , [[color]] , [[jack]] , [[oriflamme]] , [[badge]] , [[bunting]] , [[exemplary]] , [[flag]] , [[foremost]] , [[labrum]] , [[leading]] , [[legend]] , [[motto]] , [[oriflame]] , [[pavilion]] , [[profitable]] , [[salient]] , [[signal]] , [[surpassing]] , [[symbol]] , [[vexillum]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Leading, foremost, momentous, memorable, notable,important, noteworthy: The firm had a banner year, with profitsup 25 per cent.=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====cờ hiệu=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a large rectangular sign bearing a slogan or design andusu. carried on two side-poles or a crossbar in a demonstrationor procession. b a long strip of cloth etc. hung across astreet or along the front of a building etc. and bearing aslogan.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A slogan or phrase used to represent a belief orprinciple.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flag on a pole used as the standard of a king,knight, etc., esp. in battle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) US excellent,outstanding (a banner year in sales).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bannered adj. [ME f. AF banere, OF baniere f. Rmc ult. f.Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +

    09:28, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /'bænə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọn cờ
    the banner of freedom
    ngọn cờ tự do
    under the banner of Lenin
    dưới ngọn cờ của Lênin
    Biểu ngữ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo

    Định ngữ

    Tốt; quan trọng; hạng nhất
    banner year
    năm kỷ lục
    to carry the banner
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
    to follow (join) the banner of...
    đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
    to unfurl one's banner
    tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

    Toán & tin

    tựa đề lớn

    Kỹ thuật chung

    biểu ngữ
    cờ hiệu

    Kinh tế

    băng quảng cáo

    Nguồn khác

    • banner : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X