• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">,entə'teinmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">entə'teinm(ə)nt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự tiêu khiển=====
    =====sự tiêu khiển=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    =====sự giải trí=====
    =====sự giải trí=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====giải trí=====
    +
    =====giải trí=====
    ::[[travel]] & [[entertainment]] (t&e) [[card]]
    ::[[travel]] & [[entertainment]] (t&e) [[card]]
    ::thẻ du lịch và giải trí
    ::thẻ du lịch và giải trí
    Dòng 33: Dòng 31:
    ::[[travel]] [[and]] [[entertainment]] [[credit]] [[card]]
    ::[[travel]] [[and]] [[entertainment]] [[credit]] [[card]]
    ::thẻ tín dụng du lịch và giải trí
    ::thẻ tín dụng du lịch và giải trí
    -
    =====sự chiêu đãi=====
    +
    =====sự chiêu đãi=====
    -
    =====thết đãi=====
    +
    =====thết đãi=====
    =====tiêu khiển=====
    =====tiêu khiển=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Amusement, diversion, distraction, pastime, recreation,sport, play, fun, pleasure, enjoyment, relaxation, relief: Whatdo you do for entertainment?=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ball ]]* , [[bash ]]* , [[big time ]]* , [[blast ]]* , [[blow out ]]* , [[celebration]] , [[cheer]] , [[clambake]] , [[delight]] , [[dissipation]] , [[distraction]] , [[diversion]] , [[divertissement]] , [[enjoyment]] , [[feast]] , [[frolic]] , [[fun]] , [[fun and games]] , [[gaiety]] , [[game]] , [[good time]] , [[grins]] , [[high time ]]* , [[laughs]] , [[leisure activity]] , [[lots of laughs]] , [[merriment]] , [[merrymaking]] , [[party]] , [[pastime]] , [[picnic]] , [[play]] , [[recreation]] , [[regalement]] , [[relaxation]] , [[relief]] , [[revelry]] , [[satisfaction]] , [[shindig ]]* , [[sport]] , [[spree]] , [[surprise]] , [[treat]] , [[wingding]] , [[amusement]] , [[banquet]] , [[collation]] , [[concert]] , [[extravaganza]] , [[fair]] , [[festivity]] , [[function]] , [[gala]] , [[hobby]] , [[junket]] , [[opera]] , [[performance]] , [[pleasure]] , [[reception]] , [[revue]] , [[show]]
    -
    =====Performance, presentation,diversion, amusement, divertissement, exhibition, pageant,spectacle, show, production, spectacular, extravaganza: Theyput on a lavish entertainment for the queen.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[chore]] , [[drudgery]] , [[labor]] , [[task]] , [[work]]
    -
    =====The act or an instance of entertaining; the process ofbeing entertained.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====A public performance or show.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Diversions or amusements for guests etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amusement (much tomy entertainment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hospitality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=entertainment entertainment] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=entertainment entertainment] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /entə'teinm(ə)nt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
    Sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
    Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
    Sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)

    Cấu trúc từ

    entertainment allowances
    phụ cấp tiếp khách
    entertainment tax
    thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tiêu khiển

    Kỹ thuật chung

    sự giải trí

    Kinh tế

    giải trí
    travel & entertainment (t&e) card
    thẻ du lịch và giải trí
    travel and entertainment card
    thẻ du hành và giải trí
    travel and entertainment credit card
    thẻ tín dụng du lịch và giải trí
    sự chiêu đãi
    thết đãi
    tiêu khiển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X