-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: =====sự vừa vặn==========sự vừa vặn=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====ống lối=====+ =====sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm=====+ + ::[[curve]] [[fitting]]+ ::vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm+ ::[[leasr]] [[square]] [[fitting]]+ ::san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất=== Điện lạnh====== Điện lạnh========sự chỉnh khớp==========sự chỉnh khớp=====11:04, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- applicable , apt , becoming , comme il faut , correct , decent , decorous , desirable , due , felicitous , happy , just , just what was ordered , meet , on the button , on the nose * , proper , right , right on , seemly , that’s the ticket , befitting , fit , tailor-made , appropriate , deserved , merited , rightful , suitable
noun
- accouterment , appointment , attachment , component , connection , convenience , equipment , extra , furnishing , furniture , instrument , paraphernalia , part , piece , trimming , unit , movable , accessory , adjustment , applicable , appropriate , apt , becoming , due , happy , meet , proper , seemly , suitable , warranted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ