• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chép hình=====
    =====dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chép hình=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cuộn cảm=====
    +
    =====cuộn cảm=====
    -
    =====cuộn dây=====
    +
    =====cuộn dây=====
    -
    =====khuôn=====
    +
    =====khuôn=====
    -
    =====khuôn đúc=====
    +
    =====khuôn đúc=====
    -
    =====khuôn uốn=====
    +
    =====khuôn uốn=====
    -
    =====dưỡng dẫn hướng=====
    +
    =====dưỡng dẫn hướng=====
    -
    =====dưỡng cuộn dây=====
    +
    =====dưỡng cuộn dây=====
    =====lõi cuộn dây=====
    =====lõi cuộn dây=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Previous, earlier, prior, ex-, one-time, preceding,erstwhile, late, latest, last, recent, ci-devant, quondam,Archaic whilom: I ran into a former girl-friend at the artshow.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[above]] , [[aforementioned]] , [[aforesaid]] , [[ancient]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[bygone]] , [[departed]] , [[earlier]] , [[erstwhile]] , [[ex-]] , [[first]] , [[foregoing]] , [[late]] , [[long ago]] , [[long gone]] , [[of yore]] , [[old]] , [[once]] , [[one-time]] , [[past]] , [[preceding]] , [[prior]] , [[quondam]] , [[sometime]] , [[whilom]] , [[precedent]] , [[previous]] , [[onetime]] , [[anamnestic]] , [[ci-devant]] , [[cidevant]] , [[creator]] , [[elapsed]] , [[erewhile]] , [[erst]] , [[maker]] , [[one time]]
    -
    =====Old, past, bygone; ancient, (pre)historic, departed,antediluvian: In former times, one could demand - and get -decent service.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[after]] , [[current]] , [[ensuing]] , [[following]] , [[future]] , [[present]] , [[prospective]] , [[subsequent]] , [[succeeding]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=former former] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=former former] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=former former] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    13:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´fɔ:mə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trước, cũ, xưa, nguyên
    in former times
    thuở xưa, trước đây
    Mr X,former Prime Minister
    ông X, nguyên thủ tướng

    Đại từ

    Cái trước, người trước, vấn đề trước
    of the two courses of action, I prefer the former
    trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chép hình

    Cơ - Điện tử

    Dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chéphình, dao định hình

    Kỹ thuật chung

    cuộn cảm
    cuộn dây
    khuôn
    khuôn đúc
    khuôn uốn
    dưỡng dẫn hướng
    dưỡng cuộn dây
    lõi cuộn dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X