-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====nhỏ hơn cả=====+ =====bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất======== Xây dựng====== Xây dựng========ít nhất==========ít nhất=====13:16, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atomic , bottom , entry-level , feeblest , fewest , finical , first , gutter , infinitesimal , last , lowest , meanest , microcosmic , microscopic , minimal , minimum , minute , minutest , molecular , most trivial , nadir , next to nothing , niggling * , piddling * , poorest , second , short-end , third * , tiniest , trivial , unimportant , shortest , slightest , smallest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ