• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cưới (vợ), lấy (chồng)===== =====Lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ c...)
    Hiện nay (12:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mæri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====(nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn=====
    =====(nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn=====
    -
    ::[[to]] [[marry]] [[above/below]] [[oneself]]
    +
    ::[[to]] [[marry]] [[above]]/[[below]] [[oneself]]
    ::kết hôn với người có địa vị cao hơn/thấp hơn mình
    ::kết hôn với người có địa vị cao hơn/thấp hơn mình
    ::[[to]] [[marry]] [[money]]
    ::[[to]] [[marry]] [[money]]
    Dòng 28: Dòng 21:
    ===Thán từ (biểu lộ sự kinh ngạc)===
    ===Thán từ (biểu lộ sự kinh ngạc)===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cưới=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wed, join in matrimony or wedlock, become man and wife,Colloq get hitched or spliced, tie the knot: They married andlived happily ever after.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Match (up), go or fit together,fit; unite, unify, bond, weld, fuse, put together, couple, join,link; league, affiliate, ally, amalgamate, combine: The marblehead, found in London, married perfectly with the torso, foundin Crete. The best qualities of each earlier model are marriedin this new product.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=marry marry] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=marry marry] : Corporateinformation
    +
    =====cưới=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ally]] , [[associate]] , [[become one]] , [[bond]] , [[catch ]]* , [[combine]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[contract]] , [[couple]] , [[drop anchor]] , [[espouse]] , [[get hitched]] , [[get married]] , [[join]] , [[knit]] , [[land ]]* , [[lead to altar]] , [[link]] , [[match]] , [[mate]] , [[merge]] , [[one]] , [[pledge]] , [[plight one]]’s troth , [[promise]] , [[relate]] , [[settle down]] , [[take vows]] , [[tie]] , [[tie the knot ]]* , [[unify]] , [[unite]] , [[walk down aisle]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[coalesce]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[connect]] , [[consolidate]] , [[meld]] , [[hitch]] , [[splice]] , [[tie the knot]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[divorce]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'mæri/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cưới (vợ), lấy (chồng)
    Lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
    to marry off one's daughter to somebody
    gả con gái, gả tống con gái
    (nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn
    to marry above/below oneself
    kết hôn với người có địa vị cao hơn/thấp hơn mình
    to marry money
    kết hôn với người giàu; đào mỏ
    to marry up
    khớp với nhau; xứng với nhau
    to marry into something
    do hôn nhân mà trở thành thành viên của một tập thể nào đó

    Thán từ (biểu lộ sự kinh ngạc)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X