• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====ngõng trục, trục quay, chốt=====
    =====ngõng trục, trục quay, chốt=====
    Dòng 35: Dòng 33:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====điểm xoay=====
    +
    =====điểm xoay=====
    =====trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)=====
    =====trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chất xoay=====
    +
    =====chất xoay=====
    -
    =====chốt=====
    +
    =====chốt=====
    ::[[pivot]] [[pin]]
    ::[[pivot]] [[pin]]
    ::chốt pittông
    ::chốt pittông
    Dòng 54: Dòng 52:
    ::[[trochoid]] [[joint]] ([[pivot]][[joint]])
    ::[[trochoid]] [[joint]] ([[pivot]][[joint]])
    ::khớp ròng rọc (khớp chốt)
    ::khớp ròng rọc (khớp chốt)
    -
    =====chốt quay=====
    +
    =====chốt quay=====
    -
    =====ngõng trục=====
    +
    =====ngõng trục=====
    ::[[pivot]] [[shaft]]
    ::[[pivot]] [[shaft]]
    ::ngõng trục bản lề
    ::ngõng trục bản lề
    ::[[truck]] [[pivot]]
    ::[[truck]] [[pivot]]
    ::ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    ::ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    -
    =====điểm tựa=====
    +
    =====điểm tựa=====
    -
    =====điểm chốt xoay=====
    +
    =====điểm chốt xoay=====
    -
    =====điểm quay=====
    +
    =====điểm quay=====
    -
    =====trục=====
    +
    =====trục=====
    ::[[flexural]] [[pivot]]
    ::[[flexural]] [[pivot]]
    ::trục xoay uyển chuyển
    ::trục xoay uyển chuyển
    Dòng 102: Dòng 100:
    ::[[truck]] [[pivot]]
    ::[[truck]] [[pivot]]
    ::ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    ::ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    -
    =====trụ=====
    +
    =====trụ=====
    -
    =====trục xoay=====
    +
    =====trục xoay=====
    ::[[flexural]] [[pivot]]
    ::[[flexural]] [[pivot]]
    ::trục xoay uyển chuyển
    ::trục xoay uyển chuyển
    ::[[pivoted]] [[sash]] (pivot-hung [[sash]])
    ::[[pivoted]] [[sash]] (pivot-hung [[sash]])
    ::khung cửa sổ có trục xoay
    ::khung cửa sổ có trục xoay
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Pintle, gudgeon, hinge, swivel, pin, kingpin, spindle,fulcrum: Use this stone as a pivot for the lever to lift therock.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[revolves axis]] , [[axle]] , [[center]] , [[focal point]] , [[fulcrum]] , [[heart]] , [[hinge]] , [[hub]] , [[kingpin]] , [[shaft]] , [[spindle]] , [[swivel]] , [[turning point]]
    -
    =====Centre, heart, focal point, hub, nave, crux: Thefinance minister regards the interest rate as the pivot on whichthe economy turns.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be contingent]] , [[depend]] , [[hang]] , [[hinge]] , [[rely]] , [[rotate]] , [[sheer]] , [[spin]] , [[swivel]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[veer]] , [[volte-face]] , [[wheel]] , [[whip]] , [[whirl]] , [[avert]] , [[deflect]] , [[deviate]] , [[divert]] , [[shift]] , [[swing]] , [[axis]] , [[center]] , [[focus]] , [[fulcrum]] , [[slue]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Rotate, revolve, turn, spin, twirl, whirl, swivel: Theflywheel pivots on a bearing that requires constant lubrication.4 hinge, depend, hang, be contingent, revolve around, rely: Thewhole deal pivots on the cooperation of the banks.=====
    +
    :[[exterior]] , [[exteriority]] , [[outside]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A short shaft or pin on which something turnsor oscillates.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A crucial or essential person, point, etc., ina scheme or enterprise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mil. the man or men about whom a bodyof troops wheels.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (pivoted, pivoting) 1 intr. turn on oras if on a pivot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by on, upon) hinge on; dependon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. provide with or attach by a pivot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pivotable adj.pivotability n. pivotal adj. [F, of uncert. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pivot pivot] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pivot&submit=Search pivot] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    14:38, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´paivət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục đứng
    Người quan trọng nhất, vật trung tâm; (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt
    (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)

    Ngoại động từ

    Quay (cái gì) trên một cái trụ
    Phụ thuộc (cái gì là trọng tâm, thiết yếu), xoay quanh (cái gì) (về lý lẽ..)

    Nội động từ

    Xoay quanh trục
    (nghĩa bóng) ( + upon) xoay quanh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngõng trục, trục quay, chốt

    Cơ - Điện tử

    Ngõng trục, trụ bản lề, trục xoay, chốt

    Cơ khí & công trình

    điểm xoay
    trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)

    Kỹ thuật chung

    chất xoay
    chốt
    pivot pin
    chốt pittông
    pivot point
    điểm chốt xoay
    pivot shaft
    chốt bản lề
    steering knuckle pivot or king pin
    chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
    throw-out fork pivot
    chốt chạc nhả khớp
    trochoid joint (pivotjoint)
    khớp ròng rọc (khớp chốt)
    chốt quay
    ngõng trục
    pivot shaft
    ngõng trục bản lề
    truck pivot
    ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    điểm tựa
    điểm chốt xoay
    điểm quay
    trục
    flexural pivot
    trục xoay uyển chuyển
    pivot anchor bolt
    bù-lông giữa trục
    pivot axis
    trục tâm quay
    pivot axis
    trục trụ quay đứng
    pivot axle
    trục bản lề (rơ móoc)
    pivot center
    trục quay
    pivot center
    trục xoay
    pivot joint
    khớp trục
    pivot pin
    trục bản lề
    pivot pin
    trục quay của chi tiết
    pivot point
    ngõng trục
    pivot shaft
    ngõng trục bản lề
    pivot slewing crane
    cần trục trụ xoay
    pivot spindle
    trục tâm
    pivoted sash (pivot-hung sash)
    khung cửa sổ có trục xoay
    steering knuckle pivot or king pin
    chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
    truck pivot
    ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    trụ
    trục xoay
    flexural pivot
    trục xoay uyển chuyển
    pivoted sash (pivot-hung sash)
    khung cửa sổ có trục xoay

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X