• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 26: Dòng 26:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====
    =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====
     +
     +
    ====Pháp lý=====
     +
     +
    Plea of guilty: nhận tội
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    Dòng 33: Dòng 37:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[answer]] , [[reply]] , [[decision]] , [[sentence]]
    :[[answer]] , [[reply]] , [[decision]] , [[sentence]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:52, ngày 2 tháng 4 năm 2009

    /pli:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
    to submit the plea that...
    tự bào chữa (biện hộ) rằng ...
    a plea of guilty/no guilty
    biện hộ cho sự có tội/ vô tội
    Lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ
    a plea for mercy
    lời cầu xin khoan dung
    (sử học) việc kiện, sự tố tụng
    Nguyên cớ
    on the plea of something that..
    cớ; lấy cớ là..
    withdraw on the plea of ill health
    rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự bào chữa của bị cáo trước tòa

    Pháp lý=

    Plea of guilty: nhận tội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X